Bản dịch của từ Organized labor trong tiếng Việt
Organized labor

Organized labor (Idiom)
Quan hệ lao động có sự tham gia của các nhóm công nhân có tổ chức.
Labor relations involving organized groups of workers.
Organized labor can negotiate better working conditions for employees.
Lao động tổ chức có thể đàm phán điều kiện làm việc tốt hơn cho nhân viên.
Not all companies are supportive of organized labor movements.
Không phải tất cả các công ty đều ủng hộ các phong trào lao động tổ chức.
Do you think organized labor plays a crucial role in society?
Bạn có nghĩ rằng lao động tổ chức đóng một vai trò quan trọng trong xã hội không?
Quá trình thương lượng tập thể giữa công đoàn lao động và người sử dụng lao động.
The collective bargaining process between labor unions and employers.
Organized labor plays a crucial role in protecting workers' rights.
Tổ chức lao động đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ quyền lợi của người lao động.
Not all companies are willing to negotiate with organized labor unions.
Không phải tất cả các công ty đều sẵn lòng đàm phán với các công đoàn tổ chức lao động.
Are you familiar with the benefits of organized labor for workers?
Bạn có quen thuộc với những lợi ích của tổ chức lao động đối với người lao động không?
Phong trào đấu tranh vì quyền và lợi ích tập thể của người lao động.
The movement advocating for the rights and interests of workers as a collective.
Organized labor is crucial for protecting workers' rights in society.
Tổ chức lao động quan trọng để bảo vệ quyền lợi của người lao động trong xã hội.
Some argue that organized labor can sometimes create conflicts in workplaces.
Một số người cho rằng tổ chức lao động đôi khi có thể tạo ra xung đột trong nơi làm việc.
Is organized labor still relevant in today's rapidly changing social landscape?
Liệu tổ chức lao động có còn phù hợp trong bối cảnh xã hội đang thay đổi nhanh chóng ngày nay không?
Tổ chức lao động (organized labor) đề cập đến việc tập hợp và tổ chức của người lao động với mục tiêu nâng cao quyền lợi và điều kiện làm việc. Thông qua các hiệp hội công đoàn, họ đấu tranh cho các vấn đề liên quan đến lương, thời gian làm việc và phúc lợi. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thường dùng “trade union” hoặc “labour union”. Văn phong được tiêu chuẩn hóa và sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong bối cảnh cụ thể.
Thuật ngữ "organized labor" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "labor" nghĩa là "lao động". Trong thế kỷ 19, các công nhân bắt đầu hình thành các nghiệp đoàn để bảo vệ quyền lợi và cải thiện điều kiện làm việc. Sự phát triển của "organized labor" phản ánh sự chuyển mình của xã hội công nghiệp, nơi mà quyền lực tập trung vào tay người lao động nhằm đấu tranh cho những quyền lợi chính đáng của họ. Vì vậy, "organized labor" ngày nay không chỉ biểu thị cho các tổ chức lao động mà còn thể hiện tinh thần đoàn kết và sự đấu tranh cho công bằng xã hội.
Thuật ngữ "organized labor" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần bài viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề kinh tế và xã hội liên quan đến công nhân. Trong môi trường học thuật và báo chí, nó thường xuất hiện trong các bài viết về quyền lợi lao động, phong trào công đoàn và chính sách lao động. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống như hội thảo nghiên cứu hoặc khi đánh giá các biện pháp bảo vệ quyền của người lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp