Bản dịch của từ Organized labor trong tiếng Việt

Organized labor

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organized labor (Idiom)

01

Quan hệ lao động có sự tham gia của các nhóm công nhân có tổ chức.

Labor relations involving organized groups of workers.

Ví dụ

Organized labor can negotiate better working conditions for employees.

Lao động tổ chức có thể đàm phán điều kiện làm việc tốt hơn cho nhân viên.

Not all companies are supportive of organized labor movements.

Không phải tất cả các công ty đều ủng hộ các phong trào lao động tổ chức.

Do you think organized labor plays a crucial role in society?

Bạn có nghĩ rằng lao động tổ chức đóng một vai trò quan trọng trong xã hội không?

02

Quá trình thương lượng tập thể giữa công đoàn lao động và người sử dụng lao động.

The collective bargaining process between labor unions and employers.

Ví dụ

Organized labor plays a crucial role in protecting workers' rights.

Tổ chức lao động đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ quyền lợi của người lao động.

Not all companies are willing to negotiate with organized labor unions.

Không phải tất cả các công ty đều sẵn lòng đàm phán với các công đoàn tổ chức lao động.

Are you familiar with the benefits of organized labor for workers?

Bạn có quen thuộc với những lợi ích của tổ chức lao động đối với người lao động không?

03

Phong trào đấu tranh vì quyền và lợi ích tập thể của người lao động.

The movement advocating for the rights and interests of workers as a collective.

Ví dụ

Organized labor is crucial for protecting workers' rights in society.

Tổ chức lao động quan trọng để bảo vệ quyền lợi của người lao động trong xã hội.

Some argue that organized labor can sometimes create conflicts in workplaces.

Một số người cho rằng tổ chức lao động đôi khi có thể tạo ra xung đột trong nơi làm việc.

Is organized labor still relevant in today's rapidly changing social landscape?

Liệu tổ chức lao động có còn phù hợp trong bối cảnh xã hội đang thay đổi nhanh chóng ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/organized labor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organized labor

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.