Bản dịch của từ Organochlorine trong tiếng Việt

Organochlorine

Noun [U/C]

Organochlorine (Noun)

ˌɔɹɡənˈɔlʃənˌɛɹi
ˌɔɹɡənˈɔlʃənˌɛɹi
01

Bất kỳ nhóm lớn thuốc trừ sâu và các hợp chất hữu cơ tổng hợp khác có phân tử thơm clo hóa.

Any of a large group of pesticides and other synthetic organic compounds with chlorinated aromatic molecules

Ví dụ

Organochlorine pesticides harm many social communities in agricultural areas.

Thuốc trừ sâu organochlorine gây hại cho nhiều cộng đồng xã hội ở vùng nông nghiệp.

Many people do not understand the dangers of organochlorine chemicals.

Nhiều người không hiểu những nguy hiểm của hóa chất organochlorine.

Are organochlorine compounds still used in farming today?

Liệu các hợp chất organochlorine vẫn được sử dụng trong nông nghiệp hôm nay không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organochlorine

Không có idiom phù hợp