Bản dịch của từ Organometallic trong tiếng Việt
Organometallic

Organometallic (Adjective)
Organometallic compounds are important in modern social chemistry research.
Các hợp chất organometallic rất quan trọng trong nghiên cứu hóa học xã hội hiện đại.
Many people do not understand organometallic chemistry's role in society.
Nhiều người không hiểu vai trò của hóa học organometallic trong xã hội.
Are organometallic materials used in social applications like electronics?
Các vật liệu organometallic có được sử dụng trong các ứng dụng xã hội như điện tử không?
Từ "organometallic" chỉ đến một phân nhóm trong hóa học, bao gồm các hợp chất có chứa liên kết giữa carbon và kim loại. Những hợp chất này thường được sử dụng trong tổng hợp hữu cơ, xúc tác và hóa học vật liệu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chung cho cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh xuất hiện của chúng có thể khác nhau tùy thuộc vào các lĩnh vực nghiên cứu hoặc ngành nghề cụ thể.
Từ "organometallic" bắt nguồn từ hai gốc Latin: "organon" có nghĩa là "cơ quan" hoặc "thành phần", và "metallic" xuất phát từ "metallum", nghĩa là "kim loại". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 19 để mô tả các hợp chất bao gồm nguyên tố kim loại và nhóm hữu cơ. Sự kết hợp này đã tạo ra một lĩnh vực nghiên cứu mới, tập trung vào tính chất và ứng dụng của các hợp chất hữu cơ kim loại trong hóa học và vật liệu.
Từ "organometallic" thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói và viết. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong phần đọc liên quan đến hóa học. Trong ngữ cảnh học thuật, "organometallic" được sử dụng để chỉ các hợp chất chứa liên kết giữa carbon và kim loại, thường được thảo luận trong lĩnh vực khoa học vật liệu và hóa học hữu cơ. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, hội thảo khoa học và giáo trình chuyên ngành hóa học.