Bản dịch của từ Organometallic trong tiếng Việt

Organometallic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Organometallic (Adjective)

ɑɹgənoʊmətˈælɪk
ɑɹgənoʊmətˈælɪk
01

(của một hợp chất) chứa một nguyên tử kim loại liên kết với một hoặc nhiều nhóm hữu cơ.

Of a compound containing a metal atom bonded to an organic group or groups.

Ví dụ

Organometallic compounds are important in modern social chemistry research.

Các hợp chất organometallic rất quan trọng trong nghiên cứu hóa học xã hội hiện đại.

Many people do not understand organometallic chemistry's role in society.

Nhiều người không hiểu vai trò của hóa học organometallic trong xã hội.

Are organometallic materials used in social applications like electronics?

Các vật liệu organometallic có được sử dụng trong các ứng dụng xã hội như điện tử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/organometallic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Organometallic

Không có idiom phù hợp