Bản dịch của từ Ornithologist trong tiếng Việt

Ornithologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ornithologist (Noun)

ˌɔɹnɨθˈoʊlədʒəst
ˌɔɹnɨθˈoʊlədʒəst
01

Người nghiên cứu hoặc là chuyên gia trong ngành động vật học liên quan đến chim.

A person who studies or is an expert in the branch of zoology dealing with birds.

Ví dụ

The ornithologist observed the behavior of birds in their natural habitat.

Người nghiên cứu chim quan sát hành vi của chim trong môi trường tự nhiên.

She is not an ornithologist but she loves to watch birds.

Cô ấy không phải là người nghiên cứu chim nhưng cô ấy thích xem chim.

Is the ornithologist conducting a study on migratory bird species?

Người nghiên cứu chim có đang tiến hành một nghiên cứu về các loài chim di cư không?

The ornithologist presented her research on bird migration at the conference.

Nhà nghiên cứu chim trình bày nghiên cứu của mình về di cư chim tại hội nghị.

Not every social event is attended by an ornithologist interested in birds.

Không phải mọi sự kiện xã hội đều được tham dự bởi một nhà nghiên cứu chim quan tâm đến chim.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ornithologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ornithologist

Không có idiom phù hợp