Bản dịch của từ Orography trong tiếng Việt
Orography

Orography (Noun)
Orography is crucial in understanding mountain formation and features.
Địa lý núi quan trọng để hiểu hình thành và đặc điểm núi.
She studied orography to explore mountain ranges and their characteristics.
Cô ấy nghiên cứu địa lý núi để khám phá dãy núi và đặc điểm của chúng.
The orography of the region greatly influences its climate and ecosystems.
Địa lý núi của khu vực ảnh hưởng lớn đến khí hậu và hệ sinh thái của nó.
Họ từ
Orography là thuật ngữ dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu về hình dạng và cấu trúc của địa hình đồi núi, cũng như ảnh hưởng của nó đến khí hậu và thời tiết. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "oros" là núi và "grapho" là miêu tả. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể trong việc sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, orography có thể được hiểu rộng hơn như bao gồm cả mô hình khí hậu liên quan đến địa hình.
Từ "orography" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "oros" có nghĩa là núi và "graphia" có nghĩa là viết hoặc mô tả. Về cơ bản, "orography" chỉ việc mô tả hình dạng, cấu trúc và phân bố của các dãy núi và địa hình. Lịch sử thuật ngữ này được sử dụng trong địa lý và địa chất, thể hiện sự quan trọng của hình dáng địa hình trong nghiên cứu môi trường và khí hậu. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên trọng tâm về sự nghiên cứu liên quan đến núi non và địa thế.
Từ "orography" được sử dụng tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến địa lý hoặc khoa học môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "orography" thường được sử dụng trong nghiên cứu địa lý, khí tượng học và nghiên cứu về địa hình. Từ này mô tả cấu trúc và hình dạng của các dãy núi, có thể ảnh hưởng đến khí hậu và ngăn chặn sự phát triển của các hiện tượng khí tượng như bão và mưa.