Bản dịch của từ Orthodome trong tiếng Việt
Orthodome

Orthodome (Noun)
Trong tinh thể đơn tà: một mái vòm có các mặt song song với trục trực giao. so sánh "mái vòm".
In a monoclinic crystal a dome with faces parallel to the orthodiagonal axis compare dome.
The orthodome structure was discussed at the social conference last week.
Cấu trúc orthodome đã được thảo luận tại hội nghị xã hội tuần trước.
The scientists did not mention the orthodome in their social studies.
Các nhà khoa học đã không đề cập đến orthodome trong các nghiên cứu xã hội.
Is the orthodome important for understanding social interactions in crystals?
Orthodome có quan trọng cho việc hiểu các tương tác xã hội trong tinh thể không?
Thuật ngữ "orthodome" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "đường thẳng trong không gian cong". Trong toán học và hình học, nó được dùng để chỉ đường đi ngắn nhất giữa hai điểm trên mặt cầu. Mặc dù không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, "orthodome" xuất hiện trong các lĩnh vực như định lý hình học và cơ học. Chưa có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với thuật ngữ này, chủ yếu vì tính chuyên môn và ít sử dụng trong thực tiễn.
Từ "orthodome" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "ortho-" có nghĩa là "thẳng" hoặc "đúng", và "dromos" có nghĩa là "đường đi" hay "lối đi". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các đường thẳng tối ưu trong hình học. Ngày nay, "orthodome" thường được dùng trong lĩnh vực địa lý và hàng không để chỉ đường đi ngắn nhất giữa hai điểm trên bề mặt hình cầu, phản ánh ý nghĩa nguyên thủy về tính chính xác và hiệu quả.
Từ "orthodrome" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của toán học, hình học và địa lý. Trong IELTS Reading và Listening, việc gặp từ này có thể liên quan đến bài học về các tuyến đường ngắn nhất trên bề mặt trái đất. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu kiến thức hàng hải và hàng không, đặc biệt khi đề cập đến các khái niệm về đường di chuyển trên cầu nối địa lý.