Bản dịch của từ Monoclinic trong tiếng Việt
Monoclinic
Monoclinic (Adjective)
The monoclinic structure of the crystal was fascinating to the students.
Cấu trúc đơn nghiêng của tinh thể rất hấp dẫn sinh viên.
The researchers did not find any monoclinic crystals in the samples.
Các nhà nghiên cứu không tìm thấy tinh thể đơn nghiêng trong các mẫu.
Are monoclinic crystals common in social environments like schools or offices?
Tinh thể đơn nghiêng có phổ biến trong môi trường xã hội như trường học hoặc văn phòng không?
Từ "monoclinic" ám chỉ một dạng hệ tinh thể trong ngành khoáng vật học và vật liệu. Hệ thống này chứa hai trục tại một góc khác 90 độ, trong khi trục còn lại vuông góc với hai trục đó. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người nói tiếng Anh Anh có thể ưu tiên mạch lạc hơn trong mô tả cấu trúc tinh thể, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng ngôn ngữ tối giản hơn.
Từ "monoclinic" xuất phát từ tiếng Latinh "monoclinus", trong đó "mono-" có nghĩa là "một" và "clinus" có nghĩa là "nghiêng" hoặc "slope". Từ này được sử dụng trong ngành tinh thể học để chỉ cấu trúc tinh thể có một trục đối xứng duy nhất. Khái niệm này lần đầu tiên được giới thiệu vào giữa thế kỷ 19, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu tinh thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì tính chất đối xứng đơn lẻ, phù hợp với đặc điểm cấu trúc mà nó mô tả.
Từ "monoclinic" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần IELTS Reading và Writing, thường liên quan đến các chủ đề khoa học vật liệu hoặc khoáng vật học. Từ này mô tả một trong ba hệ thống tinh thể và thường được dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, ví dụ như trong các bài báo về cấu trúc tinh thể hoặc trong các khóa học liên quan đến vật lý hoặc hóa học. Sự xuất hiện của từ này khá hiếm trong giao tiếp hàng ngày và thường chỉ được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn.