Bản dịch của từ Orthopaedic trong tiếng Việt
Orthopaedic

Orthopaedic (Adjective)
Liên quan đến ngành y học liên quan đến việc điều chỉnh các biến dạng của xương hoặc cơ.
Relating to the branch of medicine dealing with the correction of deformities of bones or muscles.
The orthopaedic surgeon successfully fixed Sarah's broken leg.
Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình đã sửa chân gãy của Sarah thành công.
He avoided playing sports to prevent orthopaedic injuries during the competition.
Anh ấy tránh chơi thể thao để ngăn chặn chấn thương chỉnh hình trong cuộc thi.
Did the orthopaedic specialist recommend physical therapy for the shoulder pain?
Bác sĩ chuyên khoa chỉnh hình có khuyến nghị liệu pháp vật lý cho đau vai không?
Họ từ
Từ "orthopaedic" (tiếng Anh Anh) và "orthopedic" (tiếng Anh Mỹ) liên quan đến ngành y học chuyên nghiên cứu và điều trị các vấn đề về xương khớp. Hai phiên bản này có sự khác biệt rõ rệt trong cách viết, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng cơ bản giống nhau. Từ này được sử dụng để mô tả các thiết bị, phương pháp hoặc chuyên gia liên quan đến việc cải thiện chức năng vận động và điều trị chấn thương, bệnh lý về xương và khớp.
Từ "orthopaedic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "orthos", có nghĩa là "thẳng" hoặc "đúng", và "paideia", có nghĩa là "giáo dục" hoặc "nuôi dạy". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 18 bởi bác sĩ phẫu thuật Pháp Nicholas Andry, nhằm chỉ việc điều trị và chỉnh hình các dị tật ở trẻ em. Hiện nay, nó được dùng để chỉ ngành y học chuyên về chấn thương và bệnh lý của hệ xương, khớp, và cơ bắp, phản ánh sự phát triển từ khái niệm nuôi dạy đến việc điều trị và phục hồi thể chất.
Từ "orthopaedic" (chỉnh hình) thường xuất hiện ở mức độ vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing khi thảo luận các chủ đề y tế hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến điều trị chấn thương hoặc bệnh lý xương khớp. Từ "orthopaedic" được ưa chuộng trong các tài liệu y khoa, bài báo nghiên cứu và thảo luận về các phương pháp can thiệp chỉnh hình.