Bản dịch của từ Orthopedic surgeon trong tiếng Việt

Orthopedic surgeon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orthopedic surgeon (Noun)

ˌɔɹθəpˈidɨk sɝˈdʒən
ˌɔɹθəpˈidɨk sɝˈdʒən
01

Bác sĩ chuyên khoa về chẩn đoán và điều trị các bệnh về cơ xương khớp.

A medical doctor specializing in the diagnosis and treatment of musculoskeletal disorders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bác sĩ phẫu thuật thực hiện các ca phẫu thuật liên quan đến xương, khớp, dây chằng và cơ.

A surgeon who performs operations related to bones, joints, ligaments, and muscles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chuyên gia y tế phục hồi và bảo tồn chức năng của hệ xương thông qua các phương pháp phẫu thuật và không phẫu thuật.

A healthcare professional who restores and preserves the functionality of the skeletal system through surgical and non-surgical means.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orthopedic surgeon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orthopedic surgeon

Không có idiom phù hợp