Bản dịch của từ Orzo trong tiếng Việt

Orzo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Orzo (Noun)

ˈɔɹzoʊ
ˈɔɹzoʊ
01

Những miếng mì ống nhỏ, có hình dạng như hạt lúa mạch hoặc gạo.

Small pieces of pasta shaped like grains of barley or rice.

Ví dụ

I served orzo salad at my community picnic last Saturday.

Tôi đã phục vụ salad orzo tại buổi picnic cộng đồng hôm thứ Bảy.

Many people do not know how to cook orzo properly.

Nhiều người không biết cách nấu orzo đúng cách.

Did you try the orzo dish at the social gathering?

Bạn đã thử món orzo tại buổi gặp gỡ xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/orzo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Orzo

Không có idiom phù hợp