Bản dịch của từ Osmolyte trong tiếng Việt

Osmolyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Osmolyte (Noun)

ˌɔsmˈoʊləti
ˌɔsmˈoʊləti
01

Bất kỳ ion hoặc phân tử nào góp phần vào nồng độ thẩm thấu của dịch cơ thể.

Any ion or molecule that contributes to the osmotic concentration of body fluids.

Ví dụ

Sodium is a key osmolyte in maintaining fluid balance in cells.

Natri là một osmolyte quan trọng trong việc duy trì cân bằng chất lỏng trong tế bào.

Osmolytes do not only regulate pressure; they also stabilize proteins.

Osmolyte không chỉ điều chỉnh áp lực; chúng còn ổn định protein.

What role do osmolytes play in human body fluid regulation?

Osmolyte đóng vai trò gì trong việc điều chỉnh chất lỏng cơ thể con người?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/osmolyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Osmolyte

Không có idiom phù hợp