Bản dịch của từ Osmolyte trong tiếng Việt
Osmolyte

Osmolyte (Noun)
Bất kỳ ion hoặc phân tử nào góp phần vào nồng độ thẩm thấu của dịch cơ thể.
Any ion or molecule that contributes to the osmotic concentration of body fluids.
Sodium is a key osmolyte in maintaining fluid balance in cells.
Natri là một osmolyte quan trọng trong việc duy trì cân bằng chất lỏng trong tế bào.
Osmolytes do not only regulate pressure; they also stabilize proteins.
Osmolyte không chỉ điều chỉnh áp lực; chúng còn ổn định protein.
What role do osmolytes play in human body fluid regulation?
Osmolyte đóng vai trò gì trong việc điều chỉnh chất lỏng cơ thể con người?
Osmolyte là các hợp chất nhỏ, có vai trò điều hòa áp suất thẩm thấu trong cơ thể sinh vật. Chúng giúp duy trì sự ổn định cấu trúc của protein và màng tế bào trong điều kiện stress sinh lý như mất nước hoặc biến đổi nhiệt độ. Trong tiếng Anh, từ "osmolyte" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong phát âm lẫn nghĩa, được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu sinh học và sinh hóa.
Từ "osmolyte" có nguồn gốc từ chữ Latin "osmo", có nghĩa là "thẩm thấu". Osmolytes là những chất tan có vai trò quan trọng trong duy trì áp suất thẩm thấu trong tế bào, đặc biệt trong điều kiện stress sinh lý như nhiệt độ và áp suất. Khái niệm này đã phát triển từ lĩnh vực sinh học và hóa học, phản ánh sự cần thiết của osmolytes trong việc ổn định cấu trúc protein và chức năng tế bào.
Từ "osmolyte" xuất hiện ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chuyên ngành sinh học hoặc hóa học, xuất hiện trong các bài viết và nghe về sinh lý tế bào. Trong các tình huống khác, “osmolyte” thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, khi thảo luận về các chất giúp ổn định cấu trúc protein trong điều kiện áp suất thẩm thấu cao. Do đó, từ này thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng là khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu.