Bản dịch của từ Osone trong tiếng Việt
Osone
Noun [U/C]

Osone (Noun)
ˈəʊsəʊn
ˈəʊsəʊn
01
Bất kỳ loại hợp chất nào có chứa hai nhóm cacbonyl liền kề, thường thu được bằng cách thủy phân osazone.
Any of a class of compounds containing two adjacent carbonyl groups, typically obtained by hydrolysing osazones.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Osone
Không có idiom phù hợp