Bản dịch của từ Osteolysis trong tiếng Việt
Osteolysis
Osteolysis (Noun)
Sự phá hủy bệnh lý hoặc sự biến mất của mô xương.
The pathological destruction or disappearance of bone tissue.
Osteolysis can be caused by certain medical conditions.
Sự phá hủy xương có thể do một số tình trạng y tế.
Preventing osteolysis is crucial for maintaining bone health.
Ngăn chặn sự phá hủy xương là rất quan trọng để duy trì sức khỏe xương.
Is osteolysis a common issue among elderly individuals in your country?
Liệu sự phá hủy xương có phải là vấn đề phổ biến ở người cao tuổi ở quốc gia bạn không?
Osteolysis là quá trình tiêu hủy xương, thường xảy ra do các yếu tố như viêm, ung thư hoặc rối loạn chuyển hóa. Quá trình này dẫn đến suy giảm mật độ xương và có thể gây ra các triệu chứng như đau đớn và gãy xương. Thuật ngữ này được sử dụng một cách nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi trong các lĩnh vực y học khác nhau.
"Osteolysis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp với hai thành phần: "osteon" có nghĩa là "xương" và "lysis" có nghĩa là "phân hủy" hoặc "tan rã". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ quá trình tiêu hủy hoặc giảm khối lượng xương, thường liên quan đến các rối loạn như bệnh lý hoặc viêm nhiễm. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh chính xác bản chất của hiện tượng này, đó là sự thoái hóa vật chất xương.
Osteolysis là một thuật ngữ y học chỉ quá trình tiêu hủy xương do sự hoạt động của các tế bào hủy xương. Từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các phần viết và nói liên quan đến y học hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh y tế, osteolysis thường được thảo luận trong nghiên cứu bệnh lý xương, ung thư, và điều trị các bệnh lý xương. Việc hiểu biết về từ này có thể hữu ích cho sinh viên y khoa và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực này.