Bản dịch của từ Osteomalacia trong tiếng Việt

Osteomalacia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Osteomalacia (Noun)

ɑstioʊməlˈeɪʃə
ɑstioʊməlˈeɪʃə
01

Làm mềm xương, điển hình là do thiếu vitamin d hoặc canxi.

Softening of the bones typically through a deficiency of vitamin d or calcium.

Ví dụ

Osteomalacia can affect adults, especially those with limited sun exposure.

Osteomalacia có thể ảnh hưởng đến người lớn, đặc biệt là người ít ánh sáng mặt trời.

Many people do not understand osteomalacia's impact on bone health.

Nhiều người không hiểu tác động của osteomalacia đến sức khỏe xương.

What causes osteomalacia in urban populations with low vitamin D levels?

Nguyên nhân nào gây ra osteomalacia ở dân cư thành phố có mức vitamin D thấp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/osteomalacia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Osteomalacia

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.