Bản dịch của từ Otorhinolaryngology trong tiếng Việt
Otorhinolaryngology
Otorhinolaryngology (Noun)
She specializes in otorhinolaryngology at the local hospital.
Cô ấy chuyên về khoa tai mũi họng tại bệnh viện địa phương.
The otorhinolaryngology department offers free screenings for the community.
Bộ phận tai mũi họng cung cấp các cuộc kiểm tra miễn phí cho cộng đồng.
Many people seek treatment from otorhinolaryngology specialists for sinus issues.
Nhiều người tìm kiếm điều trị từ các chuyên gia tai mũi họng về vấn đề viêm xoang.
Họ từ
Otorhinolaryngology, hay còn gọi là ngành Tai - Mũi - Họng, là một chuyên ngành y học tập trung vào việc điều trị các bệnh lý liên quan đến tai, mũi và họng, cũng như các cấu trúc liên quan. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được viết tắt là ENT (Ear, Nose, Throat) trong giao tiếp không chính thức. Ngành này đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các rối loạn tai mũi họng, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng quát.
Từ "otorhinolaryngology" bắt nguồn từ ba yếu tố tiếng Latinh và Hy Lạp: "oto" (tai), "rhino" (mũi) và "laryngo" (họng), kết hợp với "-logy" (ngành khoa học). Ngành này nghiên cứu về các bệnh lý và điều trị liên quan đến tai, mũi và họng. Khái niệm này được phát triển vào thế kỷ 19, phản ánh sự phân chia ngày càng chi tiết trong y học, chính xác hơn trong việc chăm sóc sức khỏe đường hô hấp và thính giác.
Otorhinolaryngology, hay còn gọi là chuyên ngành tai mũi họng, ít khi xuất hiện trong bài thi IELTS. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y tế và học thuật, liên quan đến các vấn đề sức khỏe về tai, mũi và họng. Sự xuất hiện của từ này trong các bài viết, bài nghe hoặc bài nói của IELTS thường là khi thảo luận về các chuyên ngành y khoa hoặc nghiên cứu y tế. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng bởi các chuyên gia y tế hoặc trong các tài liệu nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp