Bản dịch của từ Out in front trong tiếng Việt

Out in front

Idiom Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out in front (Idiom)

01

(idiom) ở vị trí lãnh đạo hoặc nổi bật.

Idiom in a position of leadership or prominence.

Ví dụ

The CEO always likes to be out in front of new trends.

Giám đốc điều hành luôn thích ở phía trước của các xu hướng mới.

She is out in front in organizing charity events in the community.

Cô ấy ở phía trước trong việc tổ chức sự kiện từ thiện trong cộng đồng.

The principal is out in front when it comes to school improvements.

Hiệu trưởng ở phía trước khi nói đến cải thiện trường học.

Out in front (Phrase)

ˈaʊt ɨn fɹˈʌnt
ˈaʊt ɨn fɹˈʌnt
01

Ở vị trí dẫn đầu.

In a leading position.

Ví dụ

She always likes to be out in front during group projects.

Cô ấy luôn thích ở phía trước trong các dự án nhóm.

It's not necessary to always be out in front to succeed.

Không cần phải luôn ở phía trước để thành công.

Are you comfortable being out in front in social situations?

Bạn có thoải mái khi ở phía trước trong các tình huống xã hội không?

She always likes to be out in front during group discussions.

Cô ấy luôn thích ở phía trước trong các cuộc thảo luận nhóm.

It's not ideal to have someone out in front all the time.

Không lý tưởng khi luôn có ai đó ở phía trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out in front/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out in front

Không có idiom phù hợp