Bản dịch của từ Out in front trong tiếng Việt
Out in front

Out in front (Idiom)
(idiom) ở vị trí lãnh đạo hoặc nổi bật.
Idiom in a position of leadership or prominence.
The CEO always likes to be out in front of new trends.
Giám đốc điều hành luôn thích ở phía trước của các xu hướng mới.
She is out in front in organizing charity events in the community.
Cô ấy ở phía trước trong việc tổ chức sự kiện từ thiện trong cộng đồng.
The principal is out in front when it comes to school improvements.
Hiệu trưởng ở phía trước khi nói đến cải thiện trường học.
Out in front (Phrase)
She always likes to be out in front during group projects.
Cô ấy luôn thích ở phía trước trong các dự án nhóm.
It's not necessary to always be out in front to succeed.
Không cần phải luôn ở phía trước để thành công.
Are you comfortable being out in front in social situations?
Bạn có thoải mái khi ở phía trước trong các tình huống xã hội không?
She always likes to be out in front during group discussions.
Cô ấy luôn thích ở phía trước trong các cuộc thảo luận nhóm.
It's not ideal to have someone out in front all the time.
Không lý tưởng khi luôn có ai đó ở phía trước.
"Cụm từ 'out in front' được hiểu là ở vị trí dẫn đầu hoặc nằm ở giữa các cạnh, thường dùng để chỉ một vị trí rõ ràng và nổi bật hơn so với các đối thủ khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng đều tương tự, nhưng trong giao tiếp thường ngày, 'out in front' có thể mang ý nghĩa ẩn dụ, chỉ sự tiên phong trong tư duy hoặc hành động. Về mặt âm thanh, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này".
Cụm từ "out in front" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "out" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ūtan", có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "bên ngoài", và "in front" xuất phát từ tiếng Latin "in frontem", nghĩa là "ở phía trước". Cụm từ này bộc lộ sự hiện hữu ở vị trí nổi bật hoặc ưu thế. Trong việc sử dụng hiện nay, nó thường chỉ sự dẫn đầu, sự hiện diện nổi bật trong một tình huống hoặc lĩnh vực cụ thể.
Cụm từ "out in front" thường được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chủ yếu là để chỉ vị trí hoặc tình trạng dẫn đầu. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất thấp hơn, thường gặp hơn trong bài nghe và nói, nơi thí sinh thảo luận về các tình huống cạnh tranh hoặc so sánh. Ngoài ra, cụm từ còn được sử dụng trong thể thao để mô tả đội hoặc vận động viên đang dẫn đầu trong cuộc đua, thể hiện ý nghĩa về thành công và ưu thế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp