Bản dịch của từ Out of action trong tiếng Việt

Out of action

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of action (Adjective)

ˈaʊt ˈʌv ˈækʃən
ˈaʊt ˈʌv ˈækʃən
01

Tạm thời không thể làm việc hoặc hoạt động.

Temporarily unable to work or function.

Ví dụ

After the accident, he was out of action for weeks.

Sau tai nạn, anh ấy bị tạm nghỉ làm việc trong vài tuần.

The injured athlete was out of action during the championship.

Vận động viên bị thương bị tạm ngừng hoạt động trong giải đấu.

The broken elevator left the building out of action for days.

Cái thang máy hỏng khiến tòa nhà tạm ngừng hoạt động trong vài ngày.

Out of action (Noun)

ˈaʊt ˈʌv ˈækʃən
ˈaʊt ˈʌv ˈækʃən
01

Tình trạng tạm thời không thể làm việc hoặc hoạt động.

A state of being temporarily unable to work or function.

Ví dụ

After the accident, he was out of action for weeks.

Sau vụ tai nạn, anh ấy bị tạm thời không thể làm việc trong vài tuần.

The injured player was out of action for the entire season.

Cầu thủ bị thương bị tạm thời không thể thi đấu suốt cả mùa giải.

The broken machine put the factory out of action temporarily.

Máy hỏng khiến nhà máy bị tạm thời không hoạt động.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of action/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of action

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.