Bản dịch của từ Out of action trong tiếng Việt
Out of action

Out of action (Adjective)
Tạm thời không thể làm việc hoặc hoạt động.
Temporarily unable to work or function.
After the accident, he was out of action for weeks.
Sau tai nạn, anh ấy bị tạm nghỉ làm việc trong vài tuần.
The injured athlete was out of action during the championship.
Vận động viên bị thương bị tạm ngừng hoạt động trong giải đấu.
The broken elevator left the building out of action for days.
Cái thang máy hỏng khiến tòa nhà tạm ngừng hoạt động trong vài ngày.
Out of action (Noun)
Tình trạng tạm thời không thể làm việc hoặc hoạt động.
A state of being temporarily unable to work or function.
After the accident, he was out of action for weeks.
Sau vụ tai nạn, anh ấy bị tạm thời không thể làm việc trong vài tuần.
The injured player was out of action for the entire season.
Cầu thủ bị thương bị tạm thời không thể thi đấu suốt cả mùa giải.
The broken machine put the factory out of action temporarily.
Máy hỏng khiến nhà máy bị tạm thời không hoạt động.
Cụm từ "out of action" có nghĩa là không thể hoạt động hoặc không nằm trong tình trạng khả thi để thực hiện nhiệm vụ nào đó, thường liên quan đến chấn thương hoặc sự cố. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong hình thức viết hoặc phát âm, và cụm từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh thể thao hoặc công việc, nhằm chỉ ra rằng một cá nhân hoặc thiết bị không thể hoạt động hiệu quả.
Cụm từ "out of action" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "out" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ūtan" mang nghĩa "ra ngoài", và "action" bắt nguồn từ tiếng Latin "actio", có nghĩa là "hành động" hoặc "hoạt động". Theo thời gian, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái không thể hoạt động hoặc tiến hành một nhiệm vụ nào đó. Hiện nay, nó thường được dùng để mô tả tình trạng không thể tham gia vào công việc hoặc hoạt động do lý do sức khỏe hoặc sự cố.
Cụm từ "out of action" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, với tần suất vừa phải. Nó diễn tả tình trạng không hoạt động hoặc không thể tham gia vào các hoạt động cụ thể, thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, thể thao hoặc công việc. Trong văn cảnh khác, "out of action" có thể được sử dụng để chỉ một vật dụng không còn chức năng hoặc một người không thể thực hiện nhiệm vụ do chấn thương hoặc lý do cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp