Bản dịch của từ Out of kilter trong tiếng Việt

Out of kilter

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Out of kilter (Preposition)

ˈaʊt ˈʌv kˈɪltɚ
ˈaʊt ˈʌv kˈɪltɚ
01

(thành ngữ) xảo trá, bối rối; không được điều chỉnh hoặc hoạt động bình thường; không theo thứ tự.

Idiomatic askew disturbed not adjusted or working properly out of order.

Ví dụ

The pandemic has left many social services out of kilter.

Đại dịch đã để lại nhiều dịch vụ xã hội lệch lạc.

Her absence put the team's dynamics out of kilter.

Sự vắng mặt của cô ấy làm cho động lực của đội bóng bị lệch lạc.

The charity organization's funds were out of kilter after the scandal.

Ngân sách của tổ chức từ thiện bị lệch lạc sau vụ scandal.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/out of kilter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Out of kilter

Không có idiom phù hợp