Bản dịch của từ Out of kilter trong tiếng Việt
Out of kilter

Out of kilter (Preposition)
The pandemic has left many social services out of kilter.
Đại dịch đã để lại nhiều dịch vụ xã hội lệch lạc.
Her absence put the team's dynamics out of kilter.
Sự vắng mặt của cô ấy làm cho động lực của đội bóng bị lệch lạc.
The charity organization's funds were out of kilter after the scandal.
Ngân sách của tổ chức từ thiện bị lệch lạc sau vụ scandal.
"Out of kilter" là một thành ngữ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ trạng thái không cân bằng, không ổn định hoặc không hoạt động đúng cách. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ xã hội, hệ thống hoặc quy trình không còn hài hòa. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa, cách sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh. Tại Anh, cụm từ này thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể phổ biến hơn trong giao tiếp đời thường.
Cụm từ "out of kilter" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "kilter", được cho là có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "calter" (nghĩa là thước đo). Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái không cân bằng hoặc không phù hợp. Hiện nay, "out of kilter" thường được dùng để diễn tả tình trạng rối loạn, không ổn định trong các mối quan hệ hoặc hệ thống, thể hiện tính chất và ý nghĩa liên quan đến sự điều chỉnh và cân bằng của các yếu tố.
Cụm từ "out of kilter" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự không phù hợp hoặc không ổn định trong tình huống cụ thể, như trong quản lý tổ chức hay khi mô tả các mối quan hệ cá nhân. Cụm từ này thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ ra rằng một điều gì đó không hoạt động theo cách bình thường hoặc mong đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp