Bản dịch của từ Out of this world trong tiếng Việt
Out of this world

Out of this world (Adjective)
Vượt qua bất cứ thứ gì thuộc loại này; phi thường hoặc ấn tượng.
Surpassing anything of its kind extraordinary or impressive.
The community event was out of this world, attracting over 500 people.
Sự kiện cộng đồng thật tuyệt vời, thu hút hơn 500 người.
The neighborhood's response to the festival was not out of this world.
Phản ứng của khu phố đối với lễ hội không thật tuyệt vời.
Was the charity concert truly out of this world for everyone present?
Buổi hòa nhạc từ thiện có thật sự tuyệt vời với mọi người không?
Cụm từ "out of this world" thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó tuyệt vời hoặc xuất sắc đến mức không thể tin được, thường liên quan đến trải nghiệm, cảm xúc hoặc chất lượng vượt trội. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến và thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng, nhưng có thể ít hơn trong giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và tần suất xuất hiện hơn là nghĩa hay cấu trúc ngữ pháp.
Cụm từ "out of this world" xuất phát từ tiếng Anh, mang ý nghĩa biểu thị sự phi thường hoặc vượt trội. Nguồn gốc của cụm từ này có thể được truy nguyên về cách tư duy nhân văn về không gian và vũ trụ, khi mà "thế giới" thường được xem như một giới hạn quen thuộc. Sự liên kết giữa cụm từ và ngữ nghĩa hiện tại cho thấy một truyền thống mô tả những cảm nhận, kinh nghiệm hoặc sản phẩm tuyệt vời, không thể đạt được trong thực tế thông thường.
Cụm từ "out of this world" thường được sử dụng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nhằm diễn đạt sự xuất sắc hoặc đặc biệt của một sự việc, trải nghiệm hoặc sản phẩm. Tần suất xuất hiện của nó là vừa phải, thường liên quan đến việc mô tả đồ ăn, nghệ thuật, hoặc các trải nghiệm cá nhân tích cực. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, nhất là trong các bài đánh giá hoặc tường thuật về sự kiện, phim ảnh hoặc âm nhạc, góp phần thể hiện sự ấn tượng mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


