Bản dịch của từ Outdistance trong tiếng Việt
Outdistance

Outdistance (Verb)
Bỏ xa (đối thủ cạnh tranh hoặc người theo đuổi).
Leave a competitor or pursuer far behind.
The new technology allows companies to outdistance their rivals.
Công nghệ mới cho phép các công ty vượt xa đối thủ của họ.
Her exceptional talent in marketing outdistanced her colleagues in sales.
Tài năng xuất sắc của cô ấy trong marketing vượt xa đồng nghiệp của cô ấy trong bán hàng.
His dedication and hard work helped him outdistance others in promotions.
Sự tận tâm và làm việc chăm chỉ của anh ấy giúp anh ấy vượt xa người khác trong việc thăng chức.
Họ từ
Từ "outdistance" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vượt qua một khoảng cách xa hơn hoặc xa hơn ai đó hoặc điều gì đó, thường đề cập đến việc chạy, di chuyển hoặc tiến bộ nhanh hơn. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm là /aʊt'dɪstəns/, trong khi đó tiếng Anh Mỹ là /aʊt'dɪstəns/. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc so sánh, thể hiện sự nổi bật hơn hẳn.
Từ "outdistance" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "distance", bắt nguồn từ tiếng Latin "distantia", có nghĩa là "khoảng cách". "Out" thêm vào tiền tố khiến nghĩa của từ trở nên mạnh mẽ hơn, biểu thị việc vượt qua một khoảng cách nào đó. Từ thế kỷ 19, "outdistance" được sử dụng để miêu tả hành động vượt xa ai đó hoặc cái gì đó về mặt vật lý hoặc khái niệm, giữ nguyên ý nghĩa của sự vượt trội và xa cách trong cả ngữ cảnh thực tế lẫn tượng trưng.
Từ "outdistance" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu là trong phần Đọc và Viết, nơi người học cần sử dụng từ vựng mô tả sự vượt trội hoặc khoảng cách giữa các đối tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, khoa học, và một số tình huống xã hội để diễn tả việc vượt qua người khác về tốc độ, hiệu suất hoặc thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp