Bản dịch của từ Outdistance trong tiếng Việt

Outdistance

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outdistance (Verb)

aʊtdˈɪstns
aʊtdˈɪstns
01

Bỏ xa (đối thủ cạnh tranh hoặc người theo đuổi).

Leave a competitor or pursuer far behind.

Ví dụ

The new technology allows companies to outdistance their rivals.

Công nghệ mới cho phép các công ty vượt xa đối thủ của họ.

Her exceptional talent in marketing outdistanced her colleagues in sales.

Tài năng xuất sắc của cô ấy trong marketing vượt xa đồng nghiệp của cô ấy trong bán hàng.

His dedication and hard work helped him outdistance others in promotions.

Sự tận tâm và làm việc chăm chỉ của anh ấy giúp anh ấy vượt xa người khác trong việc thăng chức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outdistance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outdistance

Không có idiom phù hợp