Bản dịch của từ Outdistance trong tiếng Việt
Outdistance

Outdistance(Verb)
Bỏ xa (đối thủ cạnh tranh hoặc người theo đuổi).
Leave a competitor or pursuer far behind.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "outdistance" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vượt qua một khoảng cách xa hơn hoặc xa hơn ai đó hoặc điều gì đó, thường đề cập đến việc chạy, di chuyển hoặc tiến bộ nhanh hơn. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm là /aʊt'dɪstəns/, trong khi đó tiếng Anh Mỹ là /aʊt'dɪstəns/. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc so sánh, thể hiện sự nổi bật hơn hẳn.
Từ "outdistance" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "distance", bắt nguồn từ tiếng Latin "distantia", có nghĩa là "khoảng cách". "Out" thêm vào tiền tố khiến nghĩa của từ trở nên mạnh mẽ hơn, biểu thị việc vượt qua một khoảng cách nào đó. Từ thế kỷ 19, "outdistance" được sử dụng để miêu tả hành động vượt xa ai đó hoặc cái gì đó về mặt vật lý hoặc khái niệm, giữ nguyên ý nghĩa của sự vượt trội và xa cách trong cả ngữ cảnh thực tế lẫn tượng trưng.
Từ "outdistance" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu là trong phần Đọc và Viết, nơi người học cần sử dụng từ vựng mô tả sự vượt trội hoặc khoảng cách giữa các đối tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, khoa học, và một số tình huống xã hội để diễn tả việc vượt qua người khác về tốc độ, hiệu suất hoặc thành công.
Họ từ
Từ "outdistance" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vượt qua một khoảng cách xa hơn hoặc xa hơn ai đó hoặc điều gì đó, thường đề cập đến việc chạy, di chuyển hoặc tiến bộ nhanh hơn. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau một chút. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm là /aʊt'dɪstəns/, trong khi đó tiếng Anh Mỹ là /aʊt'dɪstəns/. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc so sánh, thể hiện sự nổi bật hơn hẳn.
Từ "outdistance" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "distance", bắt nguồn từ tiếng Latin "distantia", có nghĩa là "khoảng cách". "Out" thêm vào tiền tố khiến nghĩa của từ trở nên mạnh mẽ hơn, biểu thị việc vượt qua một khoảng cách nào đó. Từ thế kỷ 19, "outdistance" được sử dụng để miêu tả hành động vượt xa ai đó hoặc cái gì đó về mặt vật lý hoặc khái niệm, giữ nguyên ý nghĩa của sự vượt trội và xa cách trong cả ngữ cảnh thực tế lẫn tượng trưng.
Từ "outdistance" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu là trong phần Đọc và Viết, nơi người học cần sử dụng từ vựng mô tả sự vượt trội hoặc khoảng cách giữa các đối tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, khoa học, và một số tình huống xã hội để diễn tả việc vượt qua người khác về tốc độ, hiệu suất hoặc thành công.
