Bản dịch của từ Outface trong tiếng Việt
Outface

Outface (Verb)
Làm bối rối hoặc đánh bại (đối thủ) bằng cách đối đầu với họ một cách táo bạo.
Disconcert or defeat an opponent by confronting them boldly.
She outfaces her critics with her confident responses.
Cô ấy đối mặt với những chỉ trích của mình bằng những phản ứng tự tin.
He never outfaces challenges, always choosing to avoid confrontation.
Anh ấy không bao giờ đối mặt với thách thức, luôn chọn tránh va chạm.
Do you think it's important to outface difficult situations in social settings?
Bạn có nghĩ rằng việc đối mặt với các tình huống khó khăn trong bối cảnh xã hội là quan trọng không?
Họ từ
Từ "outface" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là thể hiện sự dũng cảm hoặc quyết tâm để đối đầu với một tình huống, thường nhằm áp đảo hoặc làm cho người khác cảm thấy sợ hãi. Từ này được sử dụng ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, chủ yếu trong bối cảnh văn học hoặc chiến lược. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa hoặc hình thức viết, tuy nhiên, người nói có thể sử dụng âm điệu khác nhau khi phát âm từ này.
Từ "outface" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ các yếu tố "out-" (nghĩa là vượt trội hơn, bên ngoài) và "face" (khuôn mặt, đối diện). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động đối diện, thách thức hoặc vượt qua một ai đó về mặt quyền lực hoặc khí chất. Hiện nay, "outface" mang ý nghĩa biểu thị sự dũng cảm, khi mà một cá nhân kiên quyết đối diện hoặc vượt qua những khó khăn hay sự đe dọa.
Từ "outface" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Ngữ cảnh phổ biến nhất của từ này thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận hoặc bài luận về tâm lý học, điển hình là trong các trường hợp mô tả sự tự tin vượt trội trước áp lực hoặc đối thủ. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng, chủ yếu trong những tình huống liên quan đến cạnh tranh hoặc thể hiện bản lĩnh.