Bản dịch của từ Outfaces trong tiếng Việt
Outfaces
Verb
Outfaces (Verb)
ˈaʊtfˌeɪsɨz
ˈaʊtfˌeɪsɨz
01
Vượt qua trong những cuộc chạm trán.
To surpass in encounters.
Ví dụ
In social debates, she outfaces her opponents with strong arguments.
Trong các cuộc tranh luận xã hội, cô ấy vượt trội đối thủ bằng lập luận mạnh mẽ.
He does not outface challenges during group discussions with colleagues.
Anh ấy không vượt trội thách thức trong các cuộc thảo luận nhóm với đồng nghiệp.
Does she outface others in social networking events like John?
Cô ấy có vượt trội người khác trong các sự kiện mạng xã hội như John không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Outfaces
Không có idiom phù hợp