Bản dịch của từ Outfaces trong tiếng Việt
Outfaces

Outfaces (Verb)
Vượt qua trong những cuộc chạm trán.
To surpass in encounters.
In social debates, she outfaces her opponents with strong arguments.
Trong các cuộc tranh luận xã hội, cô ấy vượt trội đối thủ bằng lập luận mạnh mẽ.
He does not outface challenges during group discussions with colleagues.
Anh ấy không vượt trội thách thức trong các cuộc thảo luận nhóm với đồng nghiệp.
Does she outface others in social networking events like John?
Cô ấy có vượt trội người khác trong các sự kiện mạng xã hội như John không?
Họ từ
Từ "outfaces" là động từ, có nghĩa là vượt qua hoặc làm cho người khác phải rút lui trong một tình huống tranh chấp, khiến họ không còn khả năng chống cự. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các trường hợp đòi hỏi sự thể hiện mạnh mẽ hoặc quyết đoán. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, nơi mà các cách diễn đạt khác như "outshine" hoặc "overcome" thường được ưa chuộng hơn.
Từ "outfaces" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "facere", có nghĩa là "làm" hay "tạo ra". Trong tiếng Anh, "out-" thể hiện sự vượt trội hơn so với cái gì đó. Kết hợp lại, "outfaces" chỉ hành động vượt qua hoặc làm cho đối thủ phải nhượng bộ thông qua sự tự tin hoặc thái độ kiên quyết. Lịch sử từ này phản ánh nét nghĩa chinh phục và khẳng định bản thân trong các tình huống cạnh tranh.
Từ "outfaces" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi mà vựng từ thường thiên về ngữ cảnh thông dụng. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ liệu về tâm lý học hoặc kinh nghiệm cá nhân, khi diễn tả hiện tượng vượt qua áp lực hoặc thử thách. Trong các ngữ cảnh khác, "outfaces" thường được dùng để mô tả việc thể hiện sự can đảm hoặc kiên cường trước những tình huống khó khăn.