Bản dịch của từ Outfacing trong tiếng Việt

Outfacing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outfacing (Verb)

ˈaʊtfˌæsɨŋ
ˈaʊtfˌæsɨŋ
01

Phân từ hiện tại của động từ bề ngoài.

Present participle of the verb outface.

Ví dụ

She is outfacing her fears in social situations every week.

Cô ấy đang đối mặt với nỗi sợ trong các tình huống xã hội mỗi tuần.

He is not outfacing his anxiety during public speaking events.

Anh ấy không đối mặt với sự lo lắng trong các sự kiện nói trước công chúng.

Are you outfacing your challenges in group discussions effectively?

Bạn có đang đối mặt với những thách thức trong các cuộc thảo luận nhóm một cách hiệu quả không?

Outfacing (Adjective)

ˈaʊtfˌæsɨŋ
ˈaʊtfˌæsɨŋ
01

Hướng ra ngoài.

Facing outward.

Ví dụ

The outfacing signs attracted more visitors to the community event.

Các biển hiệu hướng ra ngoài thu hút nhiều du khách đến sự kiện.

The outfacing booths did not appeal to shy attendees.

Các gian hàng hướng ra ngoài không thu hút những người tham dự nhút nhát.

Are outfacing displays more effective in social gatherings?

Các màn hình hướng ra ngoài có hiệu quả hơn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outfacing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outfacing

Không có idiom phù hợp