Bản dịch của từ Outfacing trong tiếng Việt
Outfacing

Outfacing (Verb)
Phân từ hiện tại của động từ bề ngoài.
Present participle of the verb outface.
She is outfacing her fears in social situations every week.
Cô ấy đang đối mặt với nỗi sợ trong các tình huống xã hội mỗi tuần.
He is not outfacing his anxiety during public speaking events.
Anh ấy không đối mặt với sự lo lắng trong các sự kiện nói trước công chúng.
Are you outfacing your challenges in group discussions effectively?
Bạn có đang đối mặt với những thách thức trong các cuộc thảo luận nhóm một cách hiệu quả không?
Outfacing (Adjective)
Hướng ra ngoài.
Facing outward.
The outfacing signs attracted more visitors to the community event.
Các biển hiệu hướng ra ngoài thu hút nhiều du khách đến sự kiện.
The outfacing booths did not appeal to shy attendees.
Các gian hàng hướng ra ngoài không thu hút những người tham dự nhút nhát.
Are outfacing displays more effective in social gatherings?
Các màn hình hướng ra ngoài có hiệu quả hơn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "outfacing" được xem như một tính từ phức tạp trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự hướng ra bên ngoài hoặc vượt lên phía trước. Mặc dù "outfacing" không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc ngôn ngữ đặc thù. Cả hai phiên bản ngôn ngữ này sử dụng "outfacing" với nghĩa như nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm “o” nhiều hơn.
Từ "outfacing" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "out-" có nghĩa là vượt lên và "facing" từ động từ "face" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "facies", nghĩa là bề mặt hoặc diện mạo. Về bản chất, "outfacing" ám chỉ việc đối diện hoặc hiện diện trước một cái gì đó, thể hiện sự vượt trội hơn so với những yếu tố xung quanh. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc nổi bật hoặc thể hiện sự tự tin trong giao tiếp và thể hiện bản thân trong xã hội hiện đại.
Từ "outfacing" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu vì đây là một từ hiếm và ít được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, "outfacing" có thể xuất hiện trong các lĩnh vực như quảng cáo và tiếp thị, nơi nó thường chỉ hành động hoặc thái độ hướng ra bên ngoài, thể hiện sự tự tin và thu hút sự chú ý từ người khác.