Bản dịch của từ Outgrowing trong tiếng Việt
Outgrowing

Outgrowing (Verb)
Her social media following is outgrowing her friend's accounts.
Số người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy đang tăng nhanh hơn tài khoản của bạn bè cô ấy.
She is not worried about outgrowing her classmates in popularity.
Cô ấy không lo lắng về việc vượt qua bạn học về mức độ phổ biến.
Is your online presence outgrowing your offline interactions with friends?
Liệu sự hiện diện trực tuyến của bạn có đang tăng nhanh hơn các tương tác ngoại tuyến với bạn bè không?
Dạng động từ của Outgrowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outgrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outgrew |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outgrown |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outgrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outgrowing |
Họ từ
"Outgrowing" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là vượt qua hoặc phát triển ra khỏi một giai đoạn, tình huống hoặc vật liệu nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự phát triển về thể chất hoặc tâm lý, cho thấy một cá nhân không còn phù hợp với một điều gì đó mà trước đây từng phù hợp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "outgrowing" thường được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa sử dụng, nhưng có thể có khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh xã hội khi đề cập đến quá trình trưởng thành.
Từ "outgrowing" bắt nguồn từ tiền tố "out-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "vượt qua", kết hợp với động từ "grow" từ chữ "grōw" trong tiếng Anh cổ, xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *growaną. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả sự phát triển vượt qua giới hạn hay sự không phù hợp. Ngày nay, "outgrowing" ám chỉ cả việc về mặt vật lý lẫn tinh thần, thể hiện quá trình phát triển khi vượt qua điều gì đó, thường liên quan đến tuổi tác hoặc kinh nghiệm.
Từ "outgrowing" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về sự phát triển cá nhân và thay đổi trong cuộc sống. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình trưởng thành hoặc sự thích nghi với môi trường mới. Ngoài ra, "outgrowing" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giáo dục và tâm lý phát triển, thể hiện sự vượt qua những giới hạn đã định của bản thân.