Bản dịch của từ Outguess trong tiếng Việt
Outguess
Verb
Outguess (Verb)
ˈaʊtgɛs
aʊtgˈɛs
Ví dụ
She can outguess her friends during the social game night.
Cô ấy có thể đoán đúng bạn bè trong đêm trò chơi xã hội.
He cannot outguess the group's plans for the surprise party.
Anh ấy không thể đoán đúng kế hoạch của nhóm cho bữa tiệc bất ngờ.
Can you outguess what they will discuss at the meeting?
Bạn có thể đoán đúng điều họ sẽ thảo luận trong cuộc họp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Outguess
Không có idiom phù hợp