Bản dịch của từ Outguess trong tiếng Việt
Outguess

Outguess (Verb)
She can outguess her friends during the social game night.
Cô ấy có thể đoán đúng bạn bè trong đêm trò chơi xã hội.
He cannot outguess the group's plans for the surprise party.
Anh ấy không thể đoán đúng kế hoạch của nhóm cho bữa tiệc bất ngờ.
Can you outguess what they will discuss at the meeting?
Bạn có thể đoán đúng điều họ sẽ thảo luận trong cuộc họp không?
Từ "outguess" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đoán trước hoặc vượt trội hơn trong khả năng suy luận so với người khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh cạnh tranh hoặc trong các trò chơi trí tuệ. Về cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "outguess" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, độ phổ biến của từ này có thể thay đổi tùy theo vùng miền và ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "outguess" được hình thành từ tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ex", mang nghĩa vượt qua hoặc ra ngoài, kết hợp với động từ "guess" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gitan", có nghĩa là phỏng đoán hoặc dự đoán. Trong lịch sử, "outguess" đã phát triển để chỉ hành động phỏng đoán tốt hơn hoặc chính xác hơn so với người khác, thể hiện sự vượt trội trí tuệ, và hiện nay được sử dụng trong bối cảnh cạnh tranh và chiến thuật.
Từ "outguess" không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt tư duy chiến lược hoặc sự phỏng đoán chính xác để vượt qua người khác, chẳng hạn như trong trò chơi và các tình huống cạnh tranh. Việc sử dụng "outguess" có thể liên quan đến các lĩnh vực như tâm lý học hoặc chiến lược kinh doanh khi đề cập đến việc đánh giá và dự đoán hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp