Bản dịch của từ Outlaw trong tiếng Việt
Outlaw
Noun [U/C] Verb

Outlaw(Noun)
ˈaʊtlɔː
ˈaʊtˌɫɔ
Ví dụ
Ví dụ
03
Người vi phạm luật pháp hoặc từ chối các chuẩn mực và quy tắc được chấp nhận.
Someone who flouts the law or rejects accepted norms and rules
Ví dụ
Outlaw(Verb)
ˈaʊtlɔː
ˈaʊtˌɫɔ
Ví dụ
03
Một người coi thường pháp luật hoặc từ chối những chuẩn mực và quy tắc đã được chấp nhận.
To remove from the protection of the law
Ví dụ
