Bản dịch của từ Outlaw trong tiếng Việt
Outlaw
Outlaw (Verb)
The government decided to outlaw smoking in public places.
Chính phủ quyết định cấm hút thuốc ở nơi công cộng.
The city council voted to outlaw the sale of sugary drinks in schools.
Hội đồng thành phố bỏ phiếu cấm bán đồ uống có đường ở trường học.
The organization aims to outlaw discrimination based on gender identity.
Tổ chức nhằm mục tiêu cấm định đoạt dựa trên giới tính.
Dạng động từ của Outlaw (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outlaw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outlawed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outlawed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outlaws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outlawing |
Outlaw (Adjective)
Không được phép hoặc chấp thuận bởi xã hội hoặc pháp luật.
Not allowed or approved by society or law.
The outlaw behavior was frowned upon in the community.
Hành vi bất hợp pháp bị lãnh đạo trong cộng đồng.
The outlaw activity led to consequences for those involved.
Hoạt động vi phạm pháp luật dẫn đến hậu quả cho những người liên quan.
Living as an outlaw meant constantly looking over one's shoulder.
Sống như một kẻ vi phạm pháp luật đồng nghĩa với việc luôn nhìn chằm chằm phía sau.
Họ từ
Từ "outlaw" chỉ những cá nhân bị coi là bên ngoài pháp luật, thường liên quan đến hành vi phạm tội. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại thành danh từ (người phạm tội) và động từ (tuyên bố một hành động hoặc cá nhân là bất hợp pháp). Ở Anh và Mỹ, mặc dù cách phát âm tương tự, nhưng "outlaw" trong ngữ cảnh văn hóa Mỹ thường chỉ về hình ảnh cao bồi hoặc nhân vật phản diện, trong khi ở Anh thường mang tính chính trị hoặc xã hội hơn.
Từ "outlaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ La-tinh "outlaware", có nghĩa là "làm cho bên ngoài pháp luật". Lịch sử của từ này liên quan đến việc những người bị kết án hoặc bị xã hội ruồng bỏ, trở thành ngoài vòng pháp luật và không được bảo vệ bởi hệ thống pháp lý. Hiện nay, "outlaw" chỉ người vi phạm pháp luật, đồng thời phản ánh sự đối lập giữa cá nhân và quyền lực nhà nước.
Từ "outlaw" trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp luật và xã hội. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề đạo đức, hợp pháp hoặc tình trạng xã hội. Trong các tình huống hàng ngày, "outlaw" thường mô tả những cá nhân hoặc nhóm vi phạm pháp luật, là nội dung phổ biến trong văn hóa đại chúng, như phim ảnh và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp