Bản dịch của từ Outlawing trong tiếng Việt
Outlawing

Outlawing (Verb)
The government is outlawing smoking in public places this year.
Chính phủ đang cấm hút thuốc ở nơi công cộng năm nay.
They are not outlawing alcohol sales in this state.
Họ không cấm bán rượu ở bang này.
Is the city outlawing plastic bags next month?
Thành phố có cấm túi nhựa vào tháng tới không?
Dạng động từ của Outlawing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outlaw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outlawed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outlawed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outlaws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outlawing |
Outlawing (Noun)
Outlawing smoking in public places improved air quality in New York.
Việc cấm hút thuốc ở nơi công cộng đã cải thiện chất lượng không khí ở New York.
Outlawing plastic bags did not reduce waste in many cities.
Việc cấm túi nhựa không giảm lượng rác thải ở nhiều thành phố.
Is outlawing fast food restaurants a solution to obesity issues?
Việc cấm các nhà hàng thức ăn nhanh có phải là giải pháp cho vấn đề béo phì không?
Họ từ
"Outlawing" là từ được sử dụng để chỉ hành động cấm một hành vi nào đó thông qua các quy định hoặc luật pháp. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "outlawing" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh và khía cạnh pháp lý của từ có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ thống luật pháp của từng quốc gia. Thông thường, "outlawing" được sử dụng trong bối cảnh vận động xã hội nhằm loại bỏ các hoạt động bất hợp pháp hoặc không đạo đức.
Từ "outlawing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "outlaw" (cấm quyền, khai trừ), có nghĩa là "xua đuổi khỏi luật pháp". Gốc từ "out-" (ra ngoài) và "law" (luật) kết hợp để chỉ sự tách biệt với xã hội và pháp luật. Trong lịch sử, việc khai trừ thể hiện hình thức trừng phạt nghiêm khắc, khi cá nhân bị tước đoạt quyền lợi pháp lý. Ngày nay, "outlawing" chỉ hành động cấm hoặc cấm đoán chính thức một hành vi nào đó trong xã hội.
Từ "outlawing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần nghe và nói, nơi ngữ cảnh pháp lý không thường xuyên được đề cập. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong viết và đọc, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến luật pháp hoặc chính trị. "Outlawing" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về việc cấm hoặc bác bỏ một hành vi nào đó, ví dụ như ma túy, bạo lực trong gia đình hoặc phân biệt chủng tộc, phản ánh các vấn đề xã hội hiện tại.