Bản dịch của từ Outmaneuver trong tiếng Việt
Outmaneuver
Outmaneuver (Verb)
She managed to outmaneuver her opponents during the debate competition.
Cô ấy đã vượt qua đối thủ trong cuộc thi tranh luận.
He did not outmaneuver his friends in the social game last week.
Anh ấy đã không vượt qua bạn bè trong trò chơi xã hội tuần trước.
Can you outmaneuver others in the networking event tomorrow?
Bạn có thể vượt qua người khác trong sự kiện kết nối ngày mai không?
"Outmaneuver" là một động từ có nghĩa là vượt trội hơn hoặc đánh bại đối thủ thông qua chiến lược khéo léo, suy luận nhanh nhạy hoặc hành động tinh tế. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, thể thao hoặc cạnh tranh thương mại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh cho từ này; tuy nhiên, tiếng Anh Anh đôi khi có thể nhấn mạnh hành động trong môi trường cạnh tranh hơn.
Từ "outmaneuver" xuất phát từ tiền tố "out-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ Latinh "ex-", nghĩa là "ra ngoài", kết hợp với động từ "maneuver" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "manoeuvre", bắt nguồn từ chữ La-tinh "manuoperare" (thao tác bằng tay). Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến khả năng vượt trội trong việc thực hiện hoặc điều khiển một tình huống, đề cập đến việc giành ưu thế chiến lược bằng kỹ năng hay trí thông minh.
Từ "outmaneuver" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thí sinh có thể cần mô tả chiến lược hoặc khả năng vượt trội. Trong phần đọc và nghe, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thể thao hoặc kinh doanh, liên quan đến việc vượt qua đối thủ bằng kỹ thuật hoặc sự khéo léo. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống tranh luận hoặc phân tích tình huống cạnh tranh trong các lĩnh vực như chính trị hoặc quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp