Bản dịch của từ Outsmart trong tiếng Việt
Outsmart
Outsmart (Verb)
She outsmarted her opponent in the debate competition.
Cô ấy đã vượt qua đối thủ của mình trong cuộc thi tranh luận.
He never manages to outsmart his older brother in chess.
Anh ấy không bao giờ đánh bại được anh trai lớn hơn mình trong cờ vua.
Did they outsmart the other team during the group project presentation?
Họ đã vượt qua đội khác trong quá trình thuyết trình dự án nhóm chưa?
Dạng động từ của Outsmart (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Outsmart |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Outsmarted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Outsmarted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Outsmarts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Outsmarting |
Outsmart (Phrase)
Vượt qua ai đó bằng cách sử dụng trí thông minh hoặc thủ đoạn.
To outdo someone by using intelligence or trickery.
She outsmarted her rival in the debate competition.
Cô ấy đã vượt qua đối thủ của mình trong cuộc thi tranh luận.
He couldn't outsmart the cunning interviewer during the job interview.
Anh ấy không thể lừa được nhà phỏng vấn tài ba trong buổi phỏng vấn việc làm.
Did you manage to outsmart the tricky IELTS speaking question?
Bạn có thể vượt qua câu hỏi nói IELTS khó khăn không?
Họ từ
"Outsmart" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là vượt trội hoặc thông minh hơn một người khác, thường thông qua việc sử dụng trí tuệ và kỹ năng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn phát âm đều tương tự. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "outsmart" thường được áp dụng trong các tình huống cạnh tranh hoặc khi cố gắng đạt được lợi thế thông qua sự thông minh hay mưu mô.
Từ "outsmart" có nguồn gốc từ tiền tố "out-" trong tiếng Latin, có nghĩa là vượt qua hoặc đứng ở phía ngoài, kết hợp với từ "smart", bắt nguồn từ tiếng Trung cổ "smerte", mang ý nghĩa thông minh hoặc khéo léo. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó được sử dụng để diễn tả hành động vượt trội về trí tuệ hoặc sự khéo léo so với người khác. Hiện tại, "outsmart" thường chỉ hành động chiến thắng hoặc vượt qua ai đó nhờ vào sự thông minh hơn.
Từ "outsmart" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về chiến lược, tư duy phản biện hoặc trong các tình huống mô tả việc vượt trội hơn người khác thông qua trí tuệ hoặc mưu mẹo. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, bao gồm sách và phim, để nhấn mạnh khả năng vượt trội trong việc giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp