Bản dịch của từ Outsmart trong tiếng Việt

Outsmart

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outsmart (Verb)

01

Đánh bại ai đó bằng cách thông minh hơn.

To defeat someone by being more clever.

Ví dụ

She outsmarted her opponent in the debate competition.

Cô ấy đã vượt qua đối thủ của mình trong cuộc thi tranh luận.

He never manages to outsmart his older brother in chess.

Anh ấy không bao giờ đánh bại được anh trai lớn hơn mình trong cờ vua.

Did they outsmart the other team during the group project presentation?

Họ đã vượt qua đội khác trong quá trình thuyết trình dự án nhóm chưa?

Dạng động từ của Outsmart (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Outsmart

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Outsmarted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Outsmarted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Outsmarts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Outsmarting

Outsmart (Phrase)

01

Vượt qua ai đó bằng cách sử dụng trí thông minh hoặc thủ đoạn.

To outdo someone by using intelligence or trickery.

Ví dụ

She outsmarted her rival in the debate competition.

Cô ấy đã vượt qua đối thủ của mình trong cuộc thi tranh luận.

He couldn't outsmart the cunning interviewer during the job interview.

Anh ấy không thể lừa được nhà phỏng vấn tài ba trong buổi phỏng vấn việc làm.

Did you manage to outsmart the tricky IELTS speaking question?

Bạn có thể vượt qua câu hỏi nói IELTS khó khăn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Outsmart cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outsmart

Không có idiom phù hợp