Bản dịch của từ Outputs contract trong tiếng Việt

Outputs contract

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outputs contract(Noun)

ˈaʊtpˌʊts kˈɑntɹˌækt
ˈaʊtpˌʊts kˈɑntɹˌækt
01

Kết quả hoặc sản phẩm của một quá trình hoặc hoạt động cụ thể.

The result or product of a particular process or activity.

Ví dụ
02

Số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được sản xuất bởi một doanh nghiệp hoặc ngành công nghiệp.

The amount of goods or services produced by a business or industry.

Ví dụ
03

Một tài liệu phác thảo các điều khoản và điều kiện của một hợp đồng liên quan đến việc giao hàng.

A document outlining the terms and conditions of a contract related to the delivery of outputs.

Ví dụ