Bản dịch của từ Outraise trong tiếng Việt
Outraise
Outraise (Verb)
Candidates often outraise their opponents to gain more campaign funds.
Các ứng cử viên thường gây quỹ nhiều hơn đối thủ để có thêm tiền.
The campaign did not outraise any other candidates this election.
Chiến dịch này không gây quỹ nhiều hơn bất kỳ ứng cử viên nào.
Will the new candidate outraise the established politicians this year?
Liệu ứng cử viên mới có gây quỹ nhiều hơn các chính trị gia lâu năm không?
Từ "outraise" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh; thực tế, nó có vẻ là một từ sai chính tả hoặc một từ không được công nhận trong các từ điển chính thức. Có thể người dùng muốn đề cập đến từ "outrage", có nghĩa là sự phẫn nộ hoặc cảm giác tức giận mạnh mẽ liên quan đến hành động hay sự kiện không công bằng. Trong trường hợp "outraise" được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể, cần việc làm rõ thêm để có thể xác định đúng nghĩa và cách sử dụng.
Từ "outraise" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "extra" (ngoài) và "auferre" (lấy đi). Trong tiếng Pháp, từ này trở thành "outrayer", mang ý nghĩa chỉ hành động vượt qua giới hạn. Nghĩa hiện tại của "outraise" liên quan đến việc vượt qua, vượt hơn một cách mạnh mẽ, thể hiện sự thay đổi hoặc phát triển vượt bậc. Sự chuyển giao từ khái niệm vượt ra ngoài đến ý nghĩa về sự thăng tiến nhấn mạnh tính chất năng động của từ này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "outraise" là một thuật ngữ không phổ biến, thường không xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kỳ thi IELTS, bao gồm cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "outraise" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như marketing hoặc tài chính, như trong việc quyên góp hoặc gây quỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng nó trong văn cảnh hàng ngày là hiếm gặp, điều này làm cho từ này trở thành một từ ngữ ít được biết đến trong vốn từ vựng tiếng Anh.