Bản dịch của từ Outrigger trong tiếng Việt

Outrigger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outrigger (Noun)

ˈaʊtɹɪgɚ
ˈaʊtɹɪgəɹ
01

Một dầm, cột hoặc khung nhô ra từ hoặc phía trên mạn thuyền.

A beam spar or framework projecting from or over a boats side.

Ví dụ

The outrigger of the canoe provided stability in rough waters.

Cái ngoại tầng của thuyền canoe cung cấp sự ổn định trong nước lở.

The outrigger race drew a large crowd of spectators to the beach.

Cuộc đua ngoại tầng thu hút một đám đông lớn khán giả tới bãi biển.

The outrigger design is essential for balancing traditional Polynesian boats.

Thiết kế ngoại tầng là cần thiết để cân bằng thuyền truyền thống Polynesia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outrigger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outrigger

Không có idiom phù hợp