Bản dịch của từ Outrigger trong tiếng Việt
Outrigger

Outrigger (Noun)
Một dầm, cột hoặc khung nhô ra từ hoặc phía trên mạn thuyền.
A beam spar or framework projecting from or over a boats side.
The outrigger of the canoe provided stability in rough waters.
Cái ngoại tầng của thuyền canoe cung cấp sự ổn định trong nước lở.
The outrigger race drew a large crowd of spectators to the beach.
Cuộc đua ngoại tầng thu hút một đám đông lớn khán giả tới bãi biển.
The outrigger design is essential for balancing traditional Polynesian boats.
Thiết kế ngoại tầng là cần thiết để cân bằng thuyền truyền thống Polynesia.
Họ từ
"Outrigger" là một thuật ngữ chỉ một cấu trúc bổ sung được gắn vào thân tàu hoặc thuyền, giúp tăng cường độ ổn định và khả năng nổi của phương tiện khi di chuyển trên mặt nước. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả trong ngữ cảnh hàng hải và thể thao, đặc biệt là thuyền kayak và cano. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết, phát âm hoặc ý nghĩa của từ "outrigger", nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo từng khu vực.
Từ "outrigger" có nguồn gốc từ tiếng Latin với hình thức "extrā", nghĩa là "ở bên ngoài". Từ "outrigger" được hình thành từ tiếng Anh vào thế kỷ 19, chỉ các bộ phận gia cố bên ngoài của thuyền truyền thống, giúp ổn định thân thuyền khi di chuyển trên mặt nước. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc hỗ trợ và tăng cường tính ổn định, phản ánh cấu trúc và chức năng của nó trong các ngữ cảnh kiểu thuyền và các thiết kế khác.
Từ "outrigger" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thể thao nước hoặc văn hóa Polynesian. Trong phần Đọc và Viết, "outrigger" có thể xuất hiện khi thảo luận về thiết kế thuyền hoặc các hoạt động thể thao liên quan đến nước. Tổng thể, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, nghiên cứu văn hóa, và thiết kế phương tiện thủy, nhưng không phổ biến trong tình huống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp