Bản dịch của từ Outriggered trong tiếng Việt
Outriggered

Outriggered (Adjective)
Được trang bị một outrigger; vượt trội.
Fitted with an outrigger outrigged.
The outriggered canoe was used in the local festival last summer.
Chiếc thuyền có càng được sử dụng trong lễ hội địa phương mùa hè qua.
The community center does not have outriggered boats for rent.
Trung tâm cộng đồng không có thuyền có càng cho thuê.
Are outriggered canoes popular in your local community events?
Thuyền có càng có phổ biến trong các sự kiện cộng đồng của bạn không?
Từ "outriggered" xuất phát từ động từ "outrigger", thường được sử dụng để chỉ việc thêm một cấu trúc phụ trợ bên ngoài nhằm gia tăng tính ổn định cho một phương tiện, thường là thuyền hoặc xe. Dạng này của từ chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao nước và xây dựng. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ, và khi có, thường gặp trong những lĩnh vực chuyên môn, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa giữa hai phương ngữ.
Từ "outriggered" có nguồn gốc từ “outrigger,” bắt nguồn từ “out” và “rigger,” với “rigger” là từ có gốc từ tiếng Latinh “rigare,” nghĩa là "duy trì" hoặc "điều chỉnh". Trong lịch sử, outrigger thường được dùng để chỉ các cấu trúc hỗ trợ bên ngoài, thiết lập sự ổn định cho các thuyền bè. Ngày nay, từ "outriggered" chỉ tình trạng hoặc hành động được hỗ trợ hoặc củng cố bằng cấu trúc bên ngoài, phản ánh sự kết nối này với ý nghĩa về sự ổn định và hỗ trợ.
Từ "outriggered" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt liên quan đến các môn thể thao như đua thuyền outrigger hoặc trong kỹ thuật tàu thuyền. Từ này cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực du lịch, khi nói về các loại phương tiện di chuyển có cấu trúc hỗ trợ bên ngoài.