Bản dịch của từ Outstanding claim trong tiếng Việt

Outstanding claim

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outstanding claim (Noun)

ˌaʊtstˈændɨŋ klˈeɪm
ˌaʊtstˈændɨŋ klˈeɪm
01

Một yêu cầu chưa được giải quyết hoặc dàn xếp.

A claim that has not yet been settled or resolved.

Ví dụ

Many outstanding claims remain unresolved in the social welfare system.

Nhiều yêu cầu chưa được giải quyết vẫn tồn tại trong hệ thống phúc lợi xã hội.

There are no outstanding claims filed by the community this year.

Năm nay không có yêu cầu nào chưa được giải quyết từ cộng đồng.

Are there any outstanding claims regarding social services in 2023?

Có yêu cầu nào chưa được giải quyết liên quan đến dịch vụ xã hội trong năm 2023 không?

02

Một yêu cầu thanh toán hoặc hành động vẫn còn chờ xử lý.

A demand for payment or action that is still pending.

Ví dụ

The outstanding claim for healthcare was submitted last month by Sarah.

Yêu cầu thanh toán cho chăm sóc sức khỏe đã được Sarah gửi tháng trước.

John does not have any outstanding claim for his social security.

John không có yêu cầu thanh toán nào cho an sinh xã hội.

Is there an outstanding claim for the community fund this year?

Có yêu cầu thanh toán nào cho quỹ cộng đồng năm nay không?

03

Một khẳng định cần được thực hiện hoặc công nhận về mặt pháp lý.

An assertion that remains to be fulfilled or acknowledged legally.

Ví dụ

The outstanding claim for healthcare benefits is still unresolved for many families.

Yêu cầu chưa được giải quyết về lợi ích chăm sóc sức khỏe vẫn còn.

Many citizens do not understand their outstanding claim for social security benefits.

Nhiều công dân không hiểu yêu cầu chưa được giải quyết về lợi ích an sinh xã hội.

Is the outstanding claim for housing assistance being processed by the government?

Yêu cầu chưa được giải quyết về hỗ trợ nhà ở có đang được chính phủ xử lý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outstanding claim/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outstanding claim

Không có idiom phù hợp