Bản dịch của từ Outstretch trong tiếng Việt
Outstretch

Outstretch (Verb)
Kéo dài hoặc duỗi ra (thứ gì đó, đặc biệt là bàn tay hoặc cánh tay)
Extend or stretch out something especially a hand or arm.
She outstretches her hand to greet the newcomer.
Cô ấy duỗi tay để chào đón người mới.
He does not outstretch his arm during formal introductions.
Anh ấy không duỗi tay trong lễ giới thiệu chính thức.
Do you outstretch your hand when meeting someone for the first time?
Bạn có duỗi tay khi gặp ai đó lần đầu tiên không?
"Outstretch" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là kéo dài hoặc mở rộng ra, thường dùng để chỉ hành động đưa tay, chân hoặc một bộ phận cơ thể ra xa. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi và thường mang sắc thái thể hiện sự mời gọi hoặc tạo không gian. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, nó ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng "extend". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và sắc thái ngữ nghĩa trong các tình huống giao tiếp.
Từ "outstretch" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "out-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex-", mang nghĩa "ra ngoài" và động từ "stretch", xuất phát từ tiếng Old English " streccian", có nghĩa là "kéo dài". Theo thời gian, "outstretch" đã phát triển để chỉ hành động kéo dài ra ngoài hoặc mở rộng một cách lộ liễu. Nghĩa đương đại của từ này liên quan mật thiết đến ý tưởng về sự mở rộng không gian hoặc tầm với.
Từ "outstretch" không phải là từ thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả hành động vươn dài ra, chẳng hạn như khi một người vươn tay hay cơ thể. "Outstretch" thường xuất hiện trong văn viết mô tả nghệ thuật, thể thao, hay trong văn hóa thể hình, nơi việc di chuyển cơ thể được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp