Bản dịch của từ Outstretch trong tiếng Việt

Outstretch

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outstretch (Verb)

aʊtstɹˈɛtʃ
aʊtstɹˈɛtʃ
01

Kéo dài hoặc duỗi ra (thứ gì đó, đặc biệt là bàn tay hoặc cánh tay)

Extend or stretch out something especially a hand or arm.

Ví dụ

She outstretches her hand to greet the newcomer.

Cô ấy duỗi tay để chào đón người mới.

He does not outstretch his arm during formal introductions.

Anh ấy không duỗi tay trong lễ giới thiệu chính thức.

Do you outstretch your hand when meeting someone for the first time?

Bạn có duỗi tay khi gặp ai đó lần đầu tiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outstretch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outstretch

Không có idiom phù hợp