Bản dịch của từ Outturn trong tiếng Việt
Outturn

Outturn (Noun)
Số lượng thứ gì đó được tạo ra, đặc biệt là tiền; đầu ra.
The amount of something produced especially money output.
The outturn of the charity event was over $5,000 for local families.
Số tiền thu được từ sự kiện từ thiện là hơn 5.000 đô la cho các gia đình địa phương.
The outturn from last year's fundraiser was not as expected.
Số tiền thu được từ buổi gây quỹ năm ngoái không như mong đợi.
What is the expected outturn for this year's community project?
Dự kiến số tiền thu được cho dự án cộng đồng năm nay là bao nhiêu?
"Outturn" là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và sản xuất để chỉ kết quả sản xuất hoặc hiệu suất đầu ra trong một khoảng thời gian nhất định. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh British và có thể không phổ biến trong tiếng Anh American, nơi thường thay thế bằng các thuật ngữ như "output" hoặc "yield". Phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phiên bản, nhưng nội dung và ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "outturn" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "outturn" (xuất ra), kết hợp của tiền tố "out-" và động từ "turn". Trong tiếng Latinh, "turn" có gốc từ "tornare", có nghĩa là quay vòng. Ban đầu, "outturn" chỉ quá trình sản xuất hay sờn chất lượng của sản phẩm, về sau được dùng để chỉ kết quả hay sản phẩm cuối cùng của một quá trình. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh để diễn tả sản lượng hay số lượng hàng hóa có được sau khi sản xuất.
Từ "outturn" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến kết quả, sản lượng hoặc hiệu suất, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và tài chính. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc (Reading) và viết (Writing) khi thảo luận về các báo cáo hoặc số liệu. Bên ngoài IELTS, "outturn" thường được sử dụng trong quản lý dự án và phân tích dữ liệu, đại diện cho sự đánh giá kết quả cuối cùng của một quá trình hoặc hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp