Bản dịch của từ Outturn trong tiếng Việt

Outturn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outturn (Noun)

ˈaʊttɝɹn
ˈaʊttɝɹn
01

Số lượng thứ gì đó được tạo ra, đặc biệt là tiền; đầu ra.

The amount of something produced especially money output.

Ví dụ

The outturn of the charity event was over $5,000 for local families.

Số tiền thu được từ sự kiện từ thiện là hơn 5.000 đô la cho các gia đình địa phương.

The outturn from last year's fundraiser was not as expected.

Số tiền thu được từ buổi gây quỹ năm ngoái không như mong đợi.

What is the expected outturn for this year's community project?

Dự kiến số tiền thu được cho dự án cộng đồng năm nay là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outturn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outturn

Không có idiom phù hợp