Bản dịch của từ Outwardness trong tiếng Việt
Outwardness

Outwardness (Noun)
Her outwardness made her popular at the 2023 social event.
Sự cởi mở của cô ấy đã khiến cô ấy nổi tiếng tại sự kiện xã hội 2023.
His outwardness does not attract everyone in social gatherings.
Sự cởi mở của anh ấy không thu hút mọi người trong các buổi gặp mặt xã hội.
Does her outwardness help her make friends easily at parties?
Sự cởi mở của cô ấy có giúp cô ấy dễ dàng kết bạn tại các bữa tiệc không?
(không đếm được) tính hướng ngoại.
Uncountable the quality of being outward.
Her outwardness attracted many friends during the university event last year.
Sự cởi mở của cô ấy đã thu hút nhiều bạn bè trong sự kiện năm ngoái.
His outwardness does not always help in making deep connections.
Sự cởi mở của anh ấy không phải lúc nào cũng giúp tạo mối liên kết sâu sắc.
Is outwardness important for making friends in social settings?
Sự cởi mở có quan trọng để kết bạn trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "outwardness" chỉ thái độ, biểu hiện hoặc sự xuất hiện bên ngoài của một cá nhân hoặc một vật thể. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả những khía cạnh bên ngoài, như sự tự tin hay tính cách của một người. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "outwardness" giữ nghĩa tương đương và không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau, với "outwardness" thường liên quan đến cách thể hiện bản thân trong các tương tác xã hội.
Từ "outwardness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ex" nghĩa là "ra ngoài" và "ward" có liên quan đến "hướng". Kết hợp lại, từ này diễn đạt sự hướng ra bên ngoài, phản ánh ý nghĩa của sự hiện diện hoặc bề ngoài. Trong lịch sử, "outwardness" được sử dụng để chỉ các đặc điểm bề ngoài hoặc hiện diện bên ngoài của một vật thể hay con người, nhấn mạnh tầm quan trọng của cảm nhận và biểu hiện bên ngoài trong giao tiếp và tương tác xã hội hiện nay.
Từ "outwardness" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu có thể thấy trong các ngữ cảnh học thuật hoặc triết học, thường liên quan đến sự thể hiện bên ngoài của cảm xúc hoặc đặc điểm cá nhân. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để miêu tả cách mà một người thể hiện bản thân ra bên ngoài hoặc sự chú ý đến vẻ bề ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp