Bản dịch của từ Outwardness trong tiếng Việt

Outwardness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Outwardness (Noun)

ˈaʊtwədnɛs
ˈaʊtwədnɛs
01

(đếm được) kết quả hoặc sản phẩm của sự hướng ngoại.

Countable the result or product of being outward.

Ví dụ

Her outwardness made her popular at the 2023 social event.

Sự cởi mở của cô ấy đã khiến cô ấy nổi tiếng tại sự kiện xã hội 2023.

His outwardness does not attract everyone in social gatherings.

Sự cởi mở của anh ấy không thu hút mọi người trong các buổi gặp mặt xã hội.

Does her outwardness help her make friends easily at parties?

Sự cởi mở của cô ấy có giúp cô ấy dễ dàng kết bạn tại các bữa tiệc không?

02

(không đếm được) tính hướng ngoại.

Uncountable the quality of being outward.

Ví dụ

Her outwardness attracted many friends during the university event last year.

Sự cởi mở của cô ấy đã thu hút nhiều bạn bè trong sự kiện năm ngoái.

His outwardness does not always help in making deep connections.

Sự cởi mở của anh ấy không phải lúc nào cũng giúp tạo mối liên kết sâu sắc.

Is outwardness important for making friends in social settings?

Sự cởi mở có quan trọng để kết bạn trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/outwardness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outwardness

Không có idiom phù hợp