Bản dịch của từ Ouvert trong tiếng Việt
Ouvert
Noun [U/C]
Ouvert (Noun)
ˈuvɚt
ˈuvɚt
Ví dụ
She stood in an ouvert position during the ballet performance.
Cô ấy đứng ở vị trí ouvert trong buổi biểu diễn ballet.
The dancer executed a flawless ouvert movement on stage.
Vũ công thực hiện một động tác ouvert hoàn hảo trên sân khấu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ouvert
Không có idiom phù hợp