Bản dịch của từ Ouvert trong tiếng Việt

Ouvert

Noun [U/C]

Ouvert (Noun)

ˈuvɚt
ˈuvɚt
01

Tư thế hai chân cách xa nhau; một chuyển động mà bàn chân hoặc chân trở nên tách rời

A position in which the feet are apart; a movement by which the feet or legs become separated.

Ví dụ

She stood in an ouvert position during the ballet performance.

Cô ấy đứng ở vị trí ouvert trong buổi biểu diễn ballet.

The dancer executed a flawless ouvert movement on stage.

Vũ công thực hiện một động tác ouvert hoàn hảo trên sân khấu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ouvert

Không có idiom phù hợp