Bản dịch của từ Ouvert trong tiếng Việt
Ouvert

Ouvert (Noun)
She stood in an ouvert position during the ballet performance.
Cô ấy đứng ở vị trí ouvert trong buổi biểu diễn ballet.
The dancer executed a flawless ouvert movement on stage.
Vũ công thực hiện một động tác ouvert hoàn hảo trên sân khấu.
The instructor emphasized the importance of proper ouvert stance.
Giáo viên nhấn mạnh về sự quan trọng của tư thế ouvert đúng.
Từ "ouvert" là một tính từ tiếng Pháp, có nghĩa là "mở" trong tiếng Việt. Trong ngữ cảnh nghệ thuật và triết học, nó thường chỉ trạng thái hoặc tính chất cởi mở, sẵn sàng tiếp nhận. Ở một số ngôn ngữ khác, "ouvert" có thể được dịch là "open" trong tiếng Anh, nhưng không có phiên bản British hay American nào riêng. Khi phát âm, "ouvert" được nhấn giọng vào âm tiết đầu tiên, trong khi "open" có âm tiết đầu tiên rõ ràng hơn trong ngôn ngữ Anh.
Từ "ouvert" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ động từ "ouvrir", có nghĩa là "mở". Tiếng Latin gốc của nó là "aperire", cũng mang nghĩa tương tự. Được sử dụng trong tiếng Pháp từ thế kỷ 14, "ouvert" gợi ý sự sẵn sàng hoặc trạng thái mở cửa, cả về nghĩa đen và nghĩa bóng. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ những không gian, sự kiện hoặc tâm lý cởi mở, đóng vai trò quan trọng trong ngữ cảnh giao tiếp và xã hội.
Từ "ouvert" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh tiếng Pháp, với nghĩa là "mở" hoặc "sẵn sàng". Trong IELTS, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao do ngôn ngữ chính được sử dụng là tiếng Anh. Tuy nhiên, trong các tình huống liên quan đến văn hóa, nghệ thuật hay du lịch, từ này có thể được dùng để mô tả không gian hoặc thái độ cởi mở, thân thiện.