Bản dịch của từ Over centralize trong tiếng Việt
Over centralize
Verb
Over centralize (Verb)
ˈoʊvɚsəntəlˌaɪtɚz
ˈoʊvɚsəntəlˌaɪtɚz
01
Tập trung quyền lực hoặc kiểm soát quá mức vào một cơ quan trung ương.
To concentrate power or control excessively in a central authority.
Ví dụ
Some argue that over centralizing can stifle local initiatives.
Một số người cho rằng tập trung quá mức có thể làm ngột ngạt các sáng kiến địa phương.
The government's decision to over centralize led to protests.
Quyết định của chính phủ tập trung quá mức đã dẫn đến các cuộc biểu tình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Over centralize
Không có idiom phù hợp