Bản dịch của từ Over centralize trong tiếng Việt
Over centralize

Over centralize (Verb)
Tập trung quyền lực hoặc kiểm soát quá mức vào một cơ quan trung ương.
To concentrate power or control excessively in a central authority.
Some argue that over centralizing can stifle local initiatives.
Một số người cho rằng tập trung quá mức có thể làm ngột ngạt các sáng kiến địa phương.
The government's decision to over centralize led to protests.
Quyết định của chính phủ tập trung quá mức đã dẫn đến các cuộc biểu tình.
Over centralizing authority can limit community autonomy and creativity.
Tập trung quá mức quyền lực có thể hạn chế tự chủ và sáng tạo của cộng đồng.
Từ "over centralize" có nghĩa là quá mức tập trung quyền lực hoặc quyền quyết định vào một điểm duy nhất, thường gây ra sự thiếu linh hoạt và khả năng phản ứng chậm với nhu cầu địa phương. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này. Cả hai đều sử dụng "over centralize" để chỉ sự tập trung hóa quá mức, nhưng có thể có khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng dựa trên các bị ảnh hưởng văn hóa và quản lý tổ chức.
Từ "overcentralize" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "centralis" mang nghĩa là "trung tâm". Tiền tố "over-" chỉ trạng thái vượt qua một mức độ nhất định. Khái niệm này phát triển trong bối cảnh quản lý và chính trị, thường chỉ việc tập trung quyền lực vào một cơ quan trung ương, dẫn đến sự giảm đi quyền hạn của các đơn vị địa phương. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ các hệ thống tổ chức có xu hướng kiểm soát mạnh mẽ từ xa, ảnh hưởng đến tính linh hoạt và khả năng phản ứng của các bộ phận liên quan.
Từ "over centralize" là thuật ngữ có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh về quản lý và tổ chức, đặc biệt là khi bàn luận về cơ cấu quyền lực và sự tập trung quyền lực trong một tổ chức. Sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các nghiên cứu về tổ chức và chiến lược phát triển.