Bản dịch của từ Over-crowding trong tiếng Việt

Over-crowding

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Over-crowding (Verb)

ˈoʊvɚkɹˌaʊdɨŋ
ˈoʊvɚkɹˌaʊdɨŋ
01

Phân từ hiện tại của quá đông.

Present participle of overcrowd.

Ví dụ

Over-crowding can lead to increased stress and health problems.

Tình trạng quá tải có thể dẫn đến căng thẳng và vấn đề sức khỏe tăng lên.

The lack of solutions for over-crowding in cities is concerning.

Sự thiếu giải pháp cho tình trạng quá tải ở thành phố đáng lo ngại.

Do you think over-crowding will worsen if not addressed promptly?

Bạn nghĩ tình trạng quá tải sẽ trở nên tồi tệ hơn nếu không giải quyết kịp thời không?

Over-crowding in cities is a major concern for urban planners.

Sự quá tải ở thành phố là một vấn đề lớn cho các kế hoạch thành thị.

The government should take action to prevent over-crowding in public spaces.

Chính phủ nên thực hiện biện pháp để ngăn chặn quá tải ở các không gian công cộng.

Over-crowding (Noun)

ˈoʊvɚkɹˌaʊdɨŋ
ˈoʊvɚkɹˌaʊdɨŋ
01

Một trường hợp quá đông đúc.

An instance of overcrowding.

Ví dụ

Over-crowding is a major issue in urban areas.

Tình trạng quá tải là một vấn đề lớn ở khu vực đô thị.

The government needs to address over-crowding through better urban planning.

Chính phủ cần giải quyết tình trạng quá tải thông qua quy hoạch đô thị tốt hơn.

How can we reduce over-crowding in public transportation systems?

Làm thế nào chúng ta có thể giảm tình trạng quá tải trong hệ thống giao thông công cộng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/over-crowding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Over-crowding

Không có idiom phù hợp