Bản dịch của từ Over-crowding trong tiếng Việt
Over-crowding

Over-crowding (Verb)
Phân từ hiện tại của quá đông.
Over-crowding can lead to increased stress and health problems.
Tình trạng quá tải có thể dẫn đến căng thẳng và vấn đề sức khỏe tăng lên.
The lack of solutions for over-crowding in cities is concerning.
Sự thiếu giải pháp cho tình trạng quá tải ở thành phố đáng lo ngại.
Do you think over-crowding will worsen if not addressed promptly?
Bạn nghĩ tình trạng quá tải sẽ trở nên tồi tệ hơn nếu không giải quyết kịp thời không?
Over-crowding in cities is a major concern for urban planners.
Sự quá tải ở thành phố là một vấn đề lớn cho các kế hoạch thành thị.
The government should take action to prevent over-crowding in public spaces.
Chính phủ nên thực hiện biện pháp để ngăn chặn quá tải ở các không gian công cộng.
Over-crowding (Noun)
Một trường hợp quá đông đúc.
An instance of overcrowding.
Over-crowding is a major issue in urban areas.
Tình trạng quá tải là một vấn đề lớn ở khu vực đô thị.
The government needs to address over-crowding through better urban planning.
Chính phủ cần giải quyết tình trạng quá tải thông qua quy hoạch đô thị tốt hơn.
How can we reduce over-crowding in public transportation systems?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm tình trạng quá tải trong hệ thống giao thông công cộng?
Họ từ
Tình trạng "overcrowding" đề cập đến sự đông đúc, khi số lượng người hoặc vật vượt quá khả năng chứa đựng của một không gian cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như đô thị học, quản lý tài nguyên và sức khỏe cộng đồng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được viết là "overcrowding", không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh các vấn đề xã hội liên quan hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "over-crowding" bắt nguồn từ hai thành phần: tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", có nghĩa là "vượt qua", và từ "crowding" từ động từ "crowd", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "crūdan", có nghĩa là "dồn lại". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ tình trạng đông đúc quá mức, thường liên quan đến dân số hoặc không gian sống. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự gia tăng về mật độ, dẫn đến những vấn đề xã hội và môi trường trong các khu vực đô thị.
Từ "over-crowding" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề đô thị hóa, môi trường, và xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả tình trạng quá tải tại các khu vực công cộng như trường học, bệnh viện, hoặc phương tiện giao thông. Tình huống này thường gợi lên các vấn đề về quản lý nguồn lực và chất lượng cuộc sống.