Bản dịch của từ Over-intellectualize trong tiếng Việt
Over-intellectualize

Over-intellectualize (Verb)
Làm quá trí tuệ; xử lý một cách quá lý trí, thiếu tự nhiên.
To make too intellectual to treat in an excessively rational unspontaneous way.
Many people over-intellectualize social issues, complicating simple solutions.
Nhiều người làm phức tạp các vấn đề xã hội, khiến giải pháp trở nên khó khăn.
Experts do not over-intellectualize the importance of community engagement.
Các chuyên gia không làm phức tạp tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng.
Why do some individuals over-intellectualize basic social interactions?
Tại sao một số cá nhân lại làm phức tạp các tương tác xã hội cơ bản?
Từ "over-intellectualize" có nghĩa là quá chú trọng vào lý luận, phân tích hay tư duy một cách phức tạp, dẫn đến việc làm giảm tính thực tiễn hoặc đơn giản của một vấn đề. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chỉ trích những người cố gắng lý luận quá nhiều và xa rời thực tế. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cách phát âm và sử dụng có thể thay đổi đôi chút giữa các vùng miền.
Từ "over-intellectualize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, đặc biệt từ "intelectus" (khả năng hiểu biết) và tiền tố "over-" (quá mức). Kết hợp lại, từ này chỉ việc xử lý một vấn đề một cách quá mức tối ưu hóa bằng tư duy lý trí, thường dẫn đến những phân tích phức tạp không cần thiết. Sự phát triển của từ này trong thế kỷ 20 phản ánh xu hướng phức tạp hóa tư duy trong các lĩnh vực như triết học và tâm lý học, cũng như sự chỉ trích về việc bỏ qua cảm xúc trong quá trình suy nghĩ.
Từ "over-intellectualize" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động phân tích hoặc phê phán một vấn đề một cách quá mức, dẫn đến sự xa rời thực tế. Nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc văn hóa, nơi người tham gia có xu hướng lý luận sâu sắc về các chủ đề một cách phi thực tế, làm mất đi tính ứng dụng và sự hiểu biết rõ ràng hơn.