Bản dịch của từ Overachieving trong tiếng Việt

Overachieving

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overachieving (Verb)

01

Để thực hiện tốt hơn hoặc đạt được nhiều hơn mong đợi.

To perform better or achieve more than expected.

Ví dụ

Many students are overachieving in their social responsibility projects this year.

Nhiều sinh viên đang vượt trội trong các dự án trách nhiệm xã hội năm nay.

Not every teenager is overachieving in their community service activities.

Không phải mọi thanh thiếu niên đều vượt trội trong các hoạt động phục vụ cộng đồng.

Are students overachieving in their social initiatives this semester?

Có phải sinh viên đang vượt trội trong các sáng kiến xã hội học kỳ này không?

Dạng động từ của Overachieving (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overachieve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overachieved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overachieved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overachieves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overachieving

Overachieving (Adjective)

01

Đặc trưng bởi sự phấn đấu để làm nhiều hơn mong đợi hoặc cần thiết.

Characterized by striving to do more than expected or necessary.

Ví dụ

Many overachieving students volunteer for extra social activities in their community.

Nhiều học sinh xuất sắc tình nguyện tham gia các hoạt động xã hội thêm.

Not every overachieving individual fits into traditional social roles or expectations.

Không phải mọi cá nhân xuất sắc đều phù hợp với các vai trò xã hội truyền thống.

Are overachieving teens more socially active than their peers in school?

Liệu thanh thiếu niên xuất sắc có hoạt động xã hội nhiều hơn bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overachieving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overachieving

Không có idiom phù hợp