Bản dịch của từ Overachieving trong tiếng Việt
Overachieving

Overachieving (Verb)
Many students are overachieving in their social responsibility projects this year.
Nhiều sinh viên đang vượt trội trong các dự án trách nhiệm xã hội năm nay.
Not every teenager is overachieving in their community service activities.
Không phải mọi thanh thiếu niên đều vượt trội trong các hoạt động phục vụ cộng đồng.
Are students overachieving in their social initiatives this semester?
Có phải sinh viên đang vượt trội trong các sáng kiến xã hội học kỳ này không?
Dạng động từ của Overachieving (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overachieve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overachieved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overachieved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overachieves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overachieving |
Overachieving (Adjective)
Many overachieving students volunteer for extra social activities in their community.
Nhiều học sinh xuất sắc tình nguyện tham gia các hoạt động xã hội thêm.
Not every overachieving individual fits into traditional social roles or expectations.
Không phải mọi cá nhân xuất sắc đều phù hợp với các vai trò xã hội truyền thống.
Are overachieving teens more socially active than their peers in school?
Liệu thanh thiếu niên xuất sắc có hoạt động xã hội nhiều hơn bạn bè không?
Họ từ
Từ "overachieving" được sử dụng để chỉ những người đạt được thành tích vượt trội so với mong đợi hoặc khả năng thông thường của họ. Thuật ngữ này thường ám chỉ đến những cá nhân không chỉ đáp ứng mà còn vượt qua các tiêu chuẩn học tập hoặc nghề nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "overachieving" được sử dụng tương tự trong cả viết và nói, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, thuật ngữ này có thể mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý áp lực hoặc sự cạnh tranh không lành mạnh.
Từ "overachieving" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "over-" và động từ "achieve". Tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", nghĩa là "vượt qua". Trong khi đó, động từ "achieve" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "achever", từ gốc Latinh "ad capere", có nghĩa là "đạt được". Thế kỷ 20 chứng kiến sự gia tăng phổ biến của từ này để chỉ những người đạt được thành tựu vượt xa mong đợi, phản ánh áp lực xã hội trong việc đạt được thành công.
Từ "overachieving" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi đề cập đến thành tựu cá nhân và động lực học tập. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân vượt trội, đạt kết quả cao hơn mong đợi. Ngoài ra, "overachieving" cũng thường gặp trong các tình huống nói về học sinh, nhân viên hoặc những người lao động có thành tích nổi bật trong sự nghiệp hoặc học tập, phản ánh sự cạnh tranh trong môi trường giáo dục và nghề nghiệp.