Bản dịch của từ Overall structure trong tiếng Việt

Overall structure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overall structure (Noun)

ˈoʊvɚˌɔl stɹˈʌktʃɚ
ˈoʊvɚˌɔl stɹˈʌktʃɚ
01

Cấu trúc toàn bộ hoặc sắp xếp của một cái gì đó.

The entire framework or arrangement of something.

Ví dụ

The overall structure of society influences individual behavior and choices.

Cấu trúc tổng thể của xã hội ảnh hưởng đến hành vi và lựa chọn cá nhân.

The overall structure of our community is not very organized.

Cấu trúc tổng thể của cộng đồng chúng ta không được tổ chức tốt.

What is the overall structure of social networks today?

Cấu trúc tổng thể của các mạng xã hội ngày nay là gì?

02

Một cái nhìn tổng quát hoặc toàn diện về tổ chức của một cái gì đó.

A general or comprehensive view of the organization of something.

Ví dụ

The overall structure of society affects individual behavior and relationships.

Cấu trúc tổng thể của xã hội ảnh hưởng đến hành vi và mối quan hệ cá nhân.

The overall structure of our community is not very inclusive.

Cấu trúc tổng thể của cộng đồng chúng ta không thực sự bao gồm.

What is the overall structure of social organizations in your area?

Cấu trúc tổng thể của các tổ chức xã hội trong khu vực của bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overall structure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] Overall, the of the panel is not complex, consisting of only a few details [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021

Idiom with Overall structure

Không có idiom phù hợp