Bản dịch của từ Overall structure trong tiếng Việt
Overall structure

Overall structure (Noun)
Cấu trúc toàn bộ hoặc sắp xếp của một cái gì đó.
The entire framework or arrangement of something.
The overall structure of society influences individual behavior and choices.
Cấu trúc tổng thể của xã hội ảnh hưởng đến hành vi và lựa chọn cá nhân.
The overall structure of our community is not very organized.
Cấu trúc tổng thể của cộng đồng chúng ta không được tổ chức tốt.
What is the overall structure of social networks today?
Cấu trúc tổng thể của các mạng xã hội ngày nay là gì?
Một cái nhìn tổng quát hoặc toàn diện về tổ chức của một cái gì đó.
A general or comprehensive view of the organization of something.
The overall structure of society affects individual behavior and relationships.
Cấu trúc tổng thể của xã hội ảnh hưởng đến hành vi và mối quan hệ cá nhân.
The overall structure of our community is not very inclusive.
Cấu trúc tổng thể của cộng đồng chúng ta không thực sự bao gồm.
What is the overall structure of social organizations in your area?
Cấu trúc tổng thể của các tổ chức xã hội trong khu vực của bạn là gì?
Cấu trúc tổng thể (overall structure) là khái niệm chỉ cách sắp xếp và tổ chức nội dung trong một tác phẩm, bài viết hay một nghiên cứu. Khái niệm này bao gồm các thành phần chính như giới thiệu, thân bài và kết luận, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và hiểu nội dung. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
