Bản dịch của từ Overburden trong tiếng Việt
Overburden

Overburden (Verb)
The teacher should not overburden students with excessive homework.
Giáo viên không nên làm quá sức học sinh với bài tập vượt quá.
The charity organization was overburdened with requests for help during the pandemic.
Tổ chức từ thiện bị quá tải với yêu cầu giúp đỡ trong đại dịch.
The social worker felt overburdened by the needs of the community.
Người làm công tác xã hội cảm thấy quá tải với nhu cầu của cộng đồng.
Overburden (Noun Countable)
The overburden of caring for her sick parents affected her health.
Gánh nặng chăm sóc bố mẹ bị ảnh hưởng đến sức khỏe của cô ấy.
The teacher felt the overburden of grading hundreds of student papers.
Giáo viên cảm thấy gánh nặng chấm điểm hàng trăm bài kiểm tra của học sinh.
The overburden of managing the charity event overwhelmed the volunteers.
Gánh nặng quản lý sự kiện từ thiện làm cho các tình nguyện viên trở nên áp lực.
Họ từ
Từ "overburden" thường được hiểu là hành động đặt một gánh nặng quá mức lên một đối tượng nào đó, ví dụ như người lao động hoặc môi trường. Trong tiếng Anh, "overburden" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn hóa địa phương, cách sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, "overburden" có thể xuất hiện trong các bối cảnh như quản lý công việc hoặc nghiên cứu môi trường, nhấn mạnh mức độ căng thẳng hoặc tổn hại do áp lực quá lớn.
Từ "overburden" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "super", có nghĩa là "hơn" hoặc "vượt quá", và "burden", xuất phát từ tiếng La-tinh "burden" (mặc dù từ này trực tiếp không tồn tại trong tiếng La-tinh mà đến từ "burda"). Trong suốt lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả việc nặng gánh quá mức, phù hợp với nghĩa hiện tại chỉ việc chịu trách nhiệm hoặc áp lực vượt quá khả năng chịu đựng.
Từ "overburden" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài viết và nói, liên quan đến các chủ đề về môi trường hoặc kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, "overburden" thường được sử dụng trong lĩnh vực khai thác tài nguyên, mô tả tình trạng quá tải trong việc sử dụng đất đai hoặc áp lực lên tài nguyên thiên nhiên. Từ này gắn liền với các tình huống phân tích tác động của con người đối với môi trường và bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp