Bản dịch của từ Overcall trong tiếng Việt

Overcall

Noun [U/C]Verb

Overcall (Noun)

01

Một hành động hoặc trường hợp gọi quá mức.

An act or instance of overcalling

Ví dụ

Her overcall during the debate made the audience question her credibility.

Sự gọi quá trong cuộc tranh luận khiến khán giả nghi ngờ tính chính xác của cô ấy.

Not admitting his overcall in the report led to misunderstandings.

Không thừa nhận sự gọi quá trong báo cáo dẫn đến sự hiểu lầm.

Did you notice any overcall in the speaker's argument?

Bạn có nhận ra bất kỳ sự gọi quá nào trong lập luận của diễn giả không?

Overcall (Verb)

01

Đặt giá thầu cao hơn giá thầu của đối thủ.

Make a higher bid than an opponents bid

Ví dụ

She always overcalls during bridge games, annoying her partner.

Cô ấy luôn overcalls trong các trò chơi bài cầu, làm phức tạp đối tác của mình.

He never overcalls when playing poker, preferring to play conservatively.

Anh ấy không bao giờ overcalls khi chơi poker, thích chơi một cách thận trọng.

Does John overcall frequently in card games to intimidate opponents?

John có thường xuyên overcalls trong các trò chơi bài để làm sợ đối thủ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overcall

Không có idiom phù hợp