Bản dịch của từ Overcall trong tiếng Việt
Overcall

Overcall (Noun)
Một hành động hoặc trường hợp gọi quá mức.
An act or instance of overcalling.
Her overcall during the debate made the audience question her credibility.
Sự gọi quá trong cuộc tranh luận khiến khán giả nghi ngờ tính chính xác của cô ấy.
Not admitting his overcall in the report led to misunderstandings.
Không thừa nhận sự gọi quá trong báo cáo dẫn đến sự hiểu lầm.
Did you notice any overcall in the speaker's argument?
Bạn có nhận ra bất kỳ sự gọi quá nào trong lập luận của diễn giả không?
Overcall (Verb)
She always overcalls during bridge games, annoying her partner.
Cô ấy luôn overcalls trong các trò chơi bài cầu, làm phức tạp đối tác của mình.
He never overcalls when playing poker, preferring to play conservatively.
Anh ấy không bao giờ overcalls khi chơi poker, thích chơi một cách thận trọng.
Does John overcall frequently in card games to intimidate opponents?
John có thường xuyên overcalls trong các trò chơi bài để làm sợ đối thủ không?
Họ từ
"Overcall" là một thuật ngữ trong lĩnh vực đấu thầu và hợp đồng, chỉ hành động đưa ra một mức giá hoặc điều kiện cạnh tranh vượt quá mức cần thiết nhằm thu hút sự chú ý hoặc đánh bại đối thủ. Trong ngữ cảnh gọi điện thoại, "overcall" cũng có thể chỉ việc thực hiện nhiều cuộc gọi liên tiếp mà không có lý do chính đáng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng một cách tương tự trong các tình huống tương đương.
Từ "overcall" bắt nguồn từ tiền tố Latin "over-", mang nghĩa là "vượt qua" hoặc "quá mức" và động từ "call" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "calla", ám chỉ hành động gọi hoặc kêu gọi. Kết hợp lại, thuật ngữ này trong ngữ cảnh chơi bài, đặc biệt là trong trò chơi bridge, chỉ hành động đặt cược hoặc gọi một mức cược cao hơn khoản cược trước đó. Sự phát triển của từ này phản ánh những thay đổi trong cách thức giao tiếp và chiến lược trong các trò chơi bài đòi hỏi tính toán và kỹ năng.
Từ "overcall" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến giao tiếp kinh doanh và thảo luận về quyết định đầu tư hoặc tính toán lợi nhuận, đặc biệt trong tài chính hoặc ngân hàng. Trong phần Nói và Viết, người tham gia có thể sử dụng "overcall" khi bàn luận về chiến lược hay các quyết định mạo hiểm trong các tình huống áp dụng kiến thức thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp