Bản dịch của từ Overcomplicating trong tiếng Việt

Overcomplicating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overcomplicating(Verb)

ˌəʊvəkˈɒmplɪkˌeɪtɪŋ
ˌoʊvɝˈkɑmpɫəˌkeɪtɪŋ
01

Thêm những chi tiết không cần thiết hoặc làm phức tạp tình huống.

To add unnecessary details or complexities to a situation

Ví dụ
02

Làm cho một việc trở nên phức tạp hơn mức cần thiết.

To make something more complex than it needs to be

Ví dụ
03

Làm cho một vấn đề hoặc quy trình trở nên khó hiểu hơn.

To make a problem or process more difficult to understand

Ví dụ