Bản dịch của từ Overcurious trong tiếng Việt

Overcurious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overcurious (Adjective)

ˈoʊvəɹkjˈʊɹiəs
ˈoʊvəɹkjˈʊɹiəs
01

Quá háo hức muốn biết hoặc học hỏi điều gì đó.

Excessively eager to know or learn something.

Ví dụ

Many teenagers are overcurious about social media trends and influencers.

Nhiều thanh thiếu niên rất tò mò về xu hướng và người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Parents should not be overcurious about their children's private lives.

Cha mẹ không nên quá tò mò về đời sống riêng tư của con cái.

Are people overcurious about the lives of celebrities on social media?

Liệu mọi người có quá tò mò về cuộc sống của người nổi tiếng trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/overcurious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overcurious

Không có idiom phù hợp