Bản dịch của từ Overcurious trong tiếng Việt
Overcurious

Overcurious (Adjective)
Quá háo hức muốn biết hoặc học hỏi điều gì đó.
Excessively eager to know or learn something.
Many teenagers are overcurious about social media trends and influencers.
Nhiều thanh thiếu niên rất tò mò về xu hướng và người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
Parents should not be overcurious about their children's private lives.
Cha mẹ không nên quá tò mò về đời sống riêng tư của con cái.
Are people overcurious about the lives of celebrities on social media?
Liệu mọi người có quá tò mò về cuộc sống của người nổi tiếng trên mạng xã hội không?
Từ "overcurious" chỉ sự tò mò quá mức, thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ hành vi tìm kiếm thông tin hoặc khám phá những vấn đề mà không cần thiết. Từ này được cấu thành từ tiền tố "over-" (quá) và "curious" (tò mò). Trong tiếng Anh, "overcurious" không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, mức độ phổ biến của từ này có thể khác nhau giữa các vùng.
Từ "overcurious" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần chính là "curiosus", có nghĩa là "thích khám phá" hoặc "tò mò". Tiền tố "over-" trong tiếng Anh biểu thị sự vượt quá mức độ bình thường. Cùng nhau, chúng tạo thành nghĩa "tò mò quá mức", thể hiện sự quan tâm thái quá đến các vấn đề không thuộc về mình. Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 17 và vẫn duy trì liên quan đến những ý tưởng về sự xâm phạm và tò mò không thích hợp trong xã hội hiện đại.
Từ "overcurious" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc hoặc Nói, nhưng thường không được sử dụng trong các bài viết hoặc nghe. Trong ngữ cảnh khác, "overcurious" thường được sử dụng để mô tả sự tò mò quá mức của cá nhân, đặc biệt trong các cuộc đối thoại về tâm lý học hoặc xã hội, nơi sự tò mò có thể dẫn đến những mối quan hệ phức tạp hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp