Bản dịch của từ Overdone trong tiếng Việt

Overdone

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overdone (Adjective)

01

Nấu quá nhiều.

Cooked too much.

Ví dụ

The steak was overdone and dry.

Cái bít tết đã được nướng quá nhiều và khô.

The pasta was overdone and mushy.

Mì ý đã được luộc quá nhiều và mềm nhũn.

The cookies were overdone and burnt.

Bánh quy đã được nướng quá nhiều và cháy.

02

Phóng đại; quá sức.

Exaggerated overwrought.

Ví dụ

Her overdone makeup made her look like a clown.

Trang điểm quá đà khiến cô ấy trông giống như một chú hề.

The IELTS examiner advised against using overdone language in essays.

Người chấm IELTS khuyên không nên sử dụng ngôn ngữ quá đà trong bài luận.

Is it considered overdone to repeat the same point multiple times?

Liệu việc lặp lại điểm nhấn nhiều lần có được xem là quá đà không?

03

Lặp đi lặp lại quá thường xuyên; bị hack.

Repeated too often hackneyed.

Ví dụ

Her speech was overdone and lacked originality.

Bài phát biểu của cô ấy đã được làm quá đà và thiếu sáng tạo.

The use of overdone phrases can lower your IELTS score.

Việc sử dụng các cụm từ quá đà có thể làm giảm điểm IELTS của bạn.

Is it advisable to avoid overdone expressions in IELTS writing?

Có nên tránh những cách diễn đạt quá đà trong viết IELTS không?

Her speech was overdone with cliches.

Bài phát biểu của cô ấy đã được làm quá mức với những câu nói cũ

The essay should avoid being overdone to sound original.

Bài luận nên tránh việc làm quá mức để nghe có vẻ mới mẻ.

Overdone (Verb)

01

Phân từ quá khứ của làm quá.

Past participle of overdo.

Ví dụ

She overdone her makeup for the party.

Cô ấy trang điểm quá mức cho bữa tiệc.

He didn't overdone his speech during the presentation.

Anh ấy không làm quá mức bài diễn thuyết của mình trong buổi thuyết trình.

Did they overdone their gestures in the IELTS speaking test?

Họ có làm quá mức cử chỉ của mình trong bài thi nói IELTS không?

Dạng động từ của Overdone (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overdo

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overdid

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overdone

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overdoes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overdoing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overdone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overdone

Không có idiom phù hợp