Bản dịch của từ Overdone trong tiếng Việt
Overdone
Overdone (Adjective)
Nấu quá nhiều.
Cooked too much.
The steak was overdone and dry.
Cái bít tết đã được nướng quá nhiều và khô.
The pasta was overdone and mushy.
Mì ý đã được luộc quá nhiều và mềm nhũn.
The cookies were overdone and burnt.
Bánh quy đã được nướng quá nhiều và cháy.
Phóng đại; quá sức.
Exaggerated overwrought.
Her overdone makeup made her look like a clown.
Trang điểm quá đà khiến cô ấy trông giống như một chú hề.
The IELTS examiner advised against using overdone language in essays.
Người chấm IELTS khuyên không nên sử dụng ngôn ngữ quá đà trong bài luận.
Is it considered overdone to repeat the same point multiple times?
Liệu việc lặp lại điểm nhấn nhiều lần có được xem là quá đà không?
Lặp đi lặp lại quá thường xuyên; bị hack.
Repeated too often hackneyed.
Her speech was overdone and lacked originality.
Bài phát biểu của cô ấy đã được làm quá đà và thiếu sáng tạo.
The use of overdone phrases can lower your IELTS score.
Việc sử dụng các cụm từ quá đà có thể làm giảm điểm IELTS của bạn.
Is it advisable to avoid overdone expressions in IELTS writing?
Có nên tránh những cách diễn đạt quá đà trong viết IELTS không?
Her speech was overdone with cliches.
Bài phát biểu của cô ấy đã được làm quá mức với những câu nói cũ
The essay should avoid being overdone to sound original.
Bài luận nên tránh việc làm quá mức để nghe có vẻ mới mẻ.
Overdone (Verb)
Phân từ quá khứ của làm quá.
Past participle of overdo.
She overdone her makeup for the party.
Cô ấy trang điểm quá mức cho bữa tiệc.
He didn't overdone his speech during the presentation.
Anh ấy không làm quá mức bài diễn thuyết của mình trong buổi thuyết trình.
Did they overdone their gestures in the IELTS speaking test?
Họ có làm quá mức cử chỉ của mình trong bài thi nói IELTS không?
Dạng động từ của Overdone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overdo |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overdid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overdone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overdoes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overdoing |
Họ từ
Từ "overdone" được sử dụng để chỉ một cái gì đó đã được thực hiện hoặc chế biến quá mức, dẫn đến việc giảm chất lượng hoặc độ hấp dẫn. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại thành tính từ và được sử dụng để mô tả thực phẩm nấu quá lâu hoặc hành động quá mức. Tuy không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách phát âm và nghĩa, nhưng trong văn viết, "overdone" thường thấy hơn trong bối cảnh phê bình hoặc nghệ thuật.
Từ "overdone" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hợp thành bởi tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", nghĩa là "quá mức" và động từ "done", là dạng quá khứ của "do", từ tiếng Anh cổ "don". Từ này mô tả việc thực hiện điều gì đó một cách thái quá hoặc vượt quá giới hạn. Sự phát triển ý nghĩa của "overdone" phản ánh những tác động tiêu cực của sự thái quá trong các hành động hoặc quá trình, từ việc nấu nướng đến cách thực hiện ý kiến hoặc quyết định.
Từ "overdone" thường xuất hiện trong bối cảnh ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt trong phần Speaking và Writing của IELTS, đôi khi để chỉ sự thái quá hoặc vượt mức trong hành động hay cảm xúc. Trong phần Listening và Reading, nó thường được dùng trong các bài viết về ẩm thực hoặc nghệ thuật, thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các cuộc thảo luận liên quan đến diễn xuất, văn học và thiết kế, nơi việc "làm quá" có thể ảnh hưởng đến chất lượng tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp