Bản dịch của từ Overdone trong tiếng Việt
Overdone

Overdone(Adjective)
Lặp đi lặp lại quá thường xuyên; bị hack.
Repeated too often hackneyed.
Nấu quá nhiều.
Cooked too much.
Phóng đại; quá sức.
Exaggerated overwrought.
Overdone(Verb)
Phân từ quá khứ của làm quá.
Past participle of overdo.
Dạng động từ của Overdone (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overdo |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overdid |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overdone |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overdoes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overdoing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "overdone" được sử dụng để chỉ một cái gì đó đã được thực hiện hoặc chế biến quá mức, dẫn đến việc giảm chất lượng hoặc độ hấp dẫn. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại thành tính từ và được sử dụng để mô tả thực phẩm nấu quá lâu hoặc hành động quá mức. Tuy không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách phát âm và nghĩa, nhưng trong văn viết, "overdone" thường thấy hơn trong bối cảnh phê bình hoặc nghệ thuật.
Từ "overdone" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hợp thành bởi tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", nghĩa là "quá mức" và động từ "done", là dạng quá khứ của "do", từ tiếng Anh cổ "don". Từ này mô tả việc thực hiện điều gì đó một cách thái quá hoặc vượt quá giới hạn. Sự phát triển ý nghĩa của "overdone" phản ánh những tác động tiêu cực của sự thái quá trong các hành động hoặc quá trình, từ việc nấu nướng đến cách thực hiện ý kiến hoặc quyết định.
Từ "overdone" thường xuất hiện trong bối cảnh ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt trong phần Speaking và Writing của IELTS, đôi khi để chỉ sự thái quá hoặc vượt mức trong hành động hay cảm xúc. Trong phần Listening và Reading, nó thường được dùng trong các bài viết về ẩm thực hoặc nghệ thuật, thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các cuộc thảo luận liên quan đến diễn xuất, văn học và thiết kế, nơi việc "làm quá" có thể ảnh hưởng đến chất lượng tác phẩm.
Họ từ
Từ "overdone" được sử dụng để chỉ một cái gì đó đã được thực hiện hoặc chế biến quá mức, dẫn đến việc giảm chất lượng hoặc độ hấp dẫn. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại thành tính từ và được sử dụng để mô tả thực phẩm nấu quá lâu hoặc hành động quá mức. Tuy không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách phát âm và nghĩa, nhưng trong văn viết, "overdone" thường thấy hơn trong bối cảnh phê bình hoặc nghệ thuật.
Từ "overdone" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hợp thành bởi tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", nghĩa là "quá mức" và động từ "done", là dạng quá khứ của "do", từ tiếng Anh cổ "don". Từ này mô tả việc thực hiện điều gì đó một cách thái quá hoặc vượt quá giới hạn. Sự phát triển ý nghĩa của "overdone" phản ánh những tác động tiêu cực của sự thái quá trong các hành động hoặc quá trình, từ việc nấu nướng đến cách thực hiện ý kiến hoặc quyết định.
Từ "overdone" thường xuất hiện trong bối cảnh ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt trong phần Speaking và Writing của IELTS, đôi khi để chỉ sự thái quá hoặc vượt mức trong hành động hay cảm xúc. Trong phần Listening và Reading, nó thường được dùng trong các bài viết về ẩm thực hoặc nghệ thuật, thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các cuộc thảo luận liên quan đến diễn xuất, văn học và thiết kế, nơi việc "làm quá" có thể ảnh hưởng đến chất lượng tác phẩm.
