Bản dịch của từ Overwrought trong tiếng Việt

Overwrought

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overwrought (Adjective)

oʊvɚɹˈɔt
ˈoʊvəɹɹˈɑt
01

(của một tác phẩm văn bản hoặc một tác phẩm nghệ thuật) quá phức tạp hoặc phức tạp trong thiết kế hoặc xây dựng.

Of a piece of writing or a work of art too elaborate or complicated in design or construction.

Ví dụ

The report was overwrought with unnecessary details about social issues.

Báo cáo quá phức tạp với những chi tiết không cần thiết về vấn đề xã hội.

The article is not overwrought; it is clear and concise.

Bài viết không quá phức tạp; nó rõ ràng và ngắn gọn.

Is the presentation overwrought with too many statistics and examples?

Bài thuyết trình có quá phức tạp với quá nhiều số liệu và ví dụ không?

02

Đang trong trạng thái hưng phấn hoặc lo lắng.

In a state of nervous excitement or anxiety.

Ví dụ

During the debate, Sarah felt overwrought about her performance.

Trong cuộc tranh luận, Sarah cảm thấy lo lắng về phần trình bày của mình.

Many students are not overwrought during the IELTS speaking test.

Nhiều sinh viên không cảm thấy lo lắng trong bài thi nói IELTS.

Are you feeling overwrought about the upcoming social event?

Bạn có cảm thấy lo lắng về sự kiện xã hội sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Overwrought cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overwrought

Không có idiom phù hợp