Bản dịch của từ Overwrought trong tiếng Việt
Overwrought
Overwrought (Adjective)
The report was overwrought with unnecessary details about social issues.
Báo cáo quá phức tạp với những chi tiết không cần thiết về vấn đề xã hội.
The article is not overwrought; it is clear and concise.
Bài viết không quá phức tạp; nó rõ ràng và ngắn gọn.
Is the presentation overwrought with too many statistics and examples?
Bài thuyết trình có quá phức tạp với quá nhiều số liệu và ví dụ không?
Đang trong trạng thái hưng phấn hoặc lo lắng.
In a state of nervous excitement or anxiety.
During the debate, Sarah felt overwrought about her performance.
Trong cuộc tranh luận, Sarah cảm thấy lo lắng về phần trình bày của mình.
Many students are not overwrought during the IELTS speaking test.
Nhiều sinh viên không cảm thấy lo lắng trong bài thi nói IELTS.
Are you feeling overwrought about the upcoming social event?
Bạn có cảm thấy lo lắng về sự kiện xã hội sắp tới không?
Từ "overwrought" mang nghĩa chỉ trạng thái quá kích thích hoặc căng thẳng. Nó thường được sử dụng để miêu tả tâm trạng lo âu hoặc cảm xúc, đặc biệt là khi vượt quá mức bình thường. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản viết giống nhau, nhưng "overwrought" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn trong một số phương ngữ Anh. Từ này thường xuất hiện trong văn viết nghệ thuật và tâm lý, nhấn mạnh sự căng thẳng cảm xúc lớn.
Từ "overwrought" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ các thành phần "over-" có nghĩa là "quá mức" và "wrought", một quá khứ của "work" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là "làm việc" hoặc "chế tác". Ban đầu, từ này diễn tả một trạng thái bị lao lực hoặc căng thẳng do làm việc quá sức. Theo thời gian, "overwrought" chuyển sang chỉ trạng thái cảm xúc quá mức, diễn tả sự lo âu, căng thẳng hoặc kích thích mãnh liệt, phản ánh mối liên hệ giữa lao động quá độ và cảm xúc không kiểm soát.
Từ "overwrought" thường xuất hiện trong bối cảnh viết và nói trong bài thi IELTS, mặc dù tần suất của nó không cao so với các từ vựng phổ biến hơn. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến cảm xúc cường điệu, căng thẳng hoặc lo âu. Trong phần Nói và Viết, "overwrought" thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc cá nhân trong các tình huống căng thẳng, như thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc sự kiệt sức. Ngữ cảnh chung của từ này thường liên quan đến sự thái quá về cảm xúc hoặc tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp