Bản dịch của từ Overdraft trong tiếng Việt
Overdraft
Overdraft (Noun)
She was charged a fee for going into overdraft last month.
Cô ấy bị tính phí vì vào thâm hụt tháng trước.
He never wants to experience an overdraft situation again.
Anh ấy không bao giờ muốn trải qua tình huống thâm hụt nữa.
Did they inform you about the overdraft limit for the account?
Họ có thông báo với bạn về giới hạn thâm hụt cho tài khoản không?
She incurred an overdraft after spending more than her balance.
Cô ấy gây ra một số tiền nợ khi tiêu nhiều hơn số dư của mình.
He never faces an overdraft issue due to careful budgeting.
Anh ấy không bao giờ đối mặt với vấn đề số tiền nợ do ngân sách cẩn thận.
Dạng danh từ của Overdraft (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Overdraft | Overdrafts |
"Overdraft" là thuật ngữ chỉ tình trạng tài khoản ngân hàng khi mà số tiền rút vượt quá số dư hiện có, dẫn đến âm số dư. Trong tiếng Anh, "overdraft" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể liên quan đến quy định nghiêm ngặt hơn về việc sử dụng hạn mức thấu chi so với tiếng Anh Mỹ. Tình trạng này có thể dẫn đến các khoản phí bổ sung hoặc lãi suất cao từ ngân hàng.
Từ "overdraft" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "over" có nghĩa là "vượt quá" và "draft" xuất phát từ "drapare", nghĩa là "kéo" hoặc "rút". Từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 18 trong ngữ cảnh tài chính để chỉ tình trạng khi số tiền rút từ tài khoản ngân hàng vượt quá số dư hiện có. Khái niệm này phản ánh một thực tế tài chính hiện nay, khi người tiêu dùng có xu hướng sử dụng dịch vụ vay mượn để vượt qua khó khăn tài chính tạm thời.
Từ "overdraft" xuất hiện với tần suất tối thiểu trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề tài chính và ngân hàng. Trong bối cảnh thông thường, "overdraft" thường được sử dụng khi đề cập đến tài khoản ngân hàng vượt quá số dư cho phép, điều này có thể xảy ra trong các tình huống như quản lý chi tiêu, khủng hoảng tài chính cá nhân hoặc trong các cuộc thảo luận về tín dụng. "Overdraft" cũng có thể xuất hiện trong các bài viết và tài liệu học thuật về kinh tế và quản lý tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp